Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt “Siêu Nhẹ Giá”

5/5 - (4965 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt | Mua Chỉ Hôm | CK 5% – 10%

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng tại Việt Nam nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách âm và chống thấm nước tối ưu, vật liệu này không chỉ giúp bảo vệ căn nhà khỏi nhiệt độ khắc nghiệt mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sử dụng xốp polyurethane cho phép tăng cường độ bền vững, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu hơn. Ngoài ra, khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng cũng giúp rút ngắn thời gian xây dựng. Hãy khám phá ngay Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt để tối ưu hóa công trình của bạn, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt và giữ gìn sự ổn định cho môi trường sống.

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Tấm cách nhiệt xốp PU/PIR là một loại vật liệu xanh, được cấu tạo từ lớp giữa là PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) có tỷ trọng cao, và hai lớp bề mặt bằng vật liệu xi măng tổng hợp. Sản phẩm này sở hữu những tính năng vượt trội như cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm xốp PU/PIR thường được ứng dụng để chống nóng và cách âm cho mái, tường, đặc biệt là những tường hướng Tây, cũng như trần và nền của các công trình công nghiệp và dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Xốp PU (Polyurethane foam) được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa Polyol và Isocyanate, tạo nên cấu trúc xốp đặc biệt với các bọt khí nhỏ liên kết chặt chẽ. Cấu trúc này gồm hai loại: tế bào kín và tế bào hở. Xốp tế bào kín có đặc tính chống thấm tốt, lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt. Trong khi đó, xốp tế bào hở lại mang lại tính thoáng khí, thích hợp cho các ứng dụng cần sự thoải mái. Với những đặc điểm này, xốp PU được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Trong ngành vật liệu, Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một trong những sản phẩm nổi bật với nhiều tên gọi phổ biến như Trấn cách nhiệt, Tấm cách nhiệt trần nhà, và Tấm gạch mát. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt, chống nóng cho trần nhà, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng. Các tên gọi khác như Xốp chống nóng trần nhà, Trần chống nóng, hay Xốp cách âm trần nhà cũng thể hiện tính năng đa dạng của tấm xốp này. Nhờ tính năng ưu việt, Tấm Xốp PU Foam đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng.

Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Tỷ trọng 40 kg/m³

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt với tỷ trọng 40 kg/m³ là lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng. Tỷ trọng này mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, độ nhẹ và giá thành hợp lý. Cấu trúc ô kín của xốp ở tỷ trọng này giúp đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định, phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản với yêu cầu về nhiệt độ không quá khắt khe. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, gia tăng hiệu quả cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Tỷ trọng 50 kg/m³

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với tỷ trọng 50 kg/m³ nổi bật với độ cứng chắc và khả năng cách nhiệt tốt hơn so với loại 40 kg/m³. Đặc biệt, tỷ trọng cao giúp tăng cường khả năng chịu nén, chịu lực, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ cho các công trình, nhất là ở những khu vực cần yêu cầu về tải trọng lớn. Trong thực tế, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch và các nhà máy yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao, cũng như trong các vị trí cần độ bền cơ học tối ưu như sàn cách nhiệt hay vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt (đo bằng mm) là yếu tố trực tiếp quyết định khả năng cách nhiệt tổng thể của vật liệu. Độ dày càng lớn, khả năng cản nhiệt càng tốt.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Độ dày 20 mm

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20 mm là loại tấm xốp mỏng nhất trong danh mục sản phẩm. Với độ dày này, nó cung cấp mức độ cách nhiệt cơ bản, giúp giảm truyền nhiệt một phần hiệu quả. Khối lượng nhẹ và tính năng thi công dễ dàng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng không đòi hỏi cách nhiệt cao. Tấm xốp này thường được sử dụng trong các vách ngăn nội bộ, trần giả, hoặc trong các ứng dụng đóng gói và bảo ôn cho đường ống nhỏ, nơi không gian hạn chế.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Độ dày 50 mm

Tấm xốp PU foam cách nhiệt với độ dày 50 mm vượt trội hơn hẳn loại 20 mm về hiệu quả cách nhiệt. Sự dày dạn này tạo ra hàng rào cách nhiệt vững chắc, giúp giảm thiểu đáng kể sự thất thoát nhiệt và tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, độ dày 50 mm còn cải thiện khả năng cách âm, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, vách ngoài của nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh, phòng sạch, cũng như những công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt để duy trì môi trường bên trong ổn định.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40 – 50
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt vượt trội với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/moK, thấp hơn nhiều so với các vật liệu cách nhiệt thông thường. Nhờ đó, sử dụng tấm cách nhiệt PU giúp tiết kiệm đến 50% chi phí điện năng cho quạt mát và điều hòa không khí. Bên cạnh việc giảm tiêu thụ năng lượng, tấm cách nhiệt PU còn ngăn chặn hiện tượng đổ mồ hôi khi nhiệt độ thay đổi đột ngột, từ đó hạn chế sự hình thành nấm mốc, bảo vệ công trình một cách hiệu quả và bền vững.

Cách âm hiệu quả

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt cách âm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với kết cấu nhiều lỗ khí phân bổ đồng đều và mật độ cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm lên tới 23,08 dB. Nhờ vào tính chất này, tấm xốp PU Foam giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

Chống thấm bền vững

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt chống thấm bền vững mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc ô kín không tan trong nước và tỷ suất hút nước chỉ 36,5 (g/m2), tấm PU có khả năng hấp thụ nước và hơi nước cực thấp, giúp duy trì độ khô ráo cho công trình. Khả năng tự chống thấm cao của nó đảm bảo sức khỏe cho công trình, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới tại Việt Nam. Nhờ đó, tấm PU không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn kéo dài tuổi thọ công trình.

Siêu nhẹ dễ thi công

Tấm cách nhiệt PU là một giải pháp xây dựng hiện đại, nổi bật với đặc tính siêu nhẹ và dễ thi công. Nhờ thiết kế thông minh, vật liệu này giúp giảm đến 49% tải trọng tường, và đồng thời giảm chi phí kết cấu xây dựng. So với các vật liệu truyền thống, tấm PU còn giảm trên 36% khối xây, góp phần tiết kiệm nguyên liệu và nhân công. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính năng thi công thuận tiện của tấm cách nhiệt PU đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Chống cháy cấp độ cao nhất

Tấm cách nhiệt PU được công nhận với khả năng chống cháy cấp độ cao nhất V0, theo tiêu chuẩn DIN 4102. Sản phẩm này không chỉ không dẫn cháy mà còn có khả năng tự tắt lửa trong thời gian ngắn nhất sau khi được cách ly khỏi nguồn gây cháy. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm cách nhiệt PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất giúp nâng cao hiệu quả chống cháy, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.

Thân thiện với môi trường

Tấm cách nhiệt PU là một giải pháp thân thiện với môi trường, giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm này không chỉ giảm lượng khí thải mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Đặc biệt, tấm cách nhiệt PU hoàn toàn không ảnh hưởng đến tầng Ozone, vì sản phẩm không chứa HCFC-141b (HCFC Free). Nhờ vậy, tấm cách nhiệt PU góp phần quan trọng trong việc bảo vệ trái đất và xây dựng một tương lai bền vững cho mọi thế hệ.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU là giải pháp hiệu quả trong việc chống biến dạng cho các công trình xây dựng. Với cường độ bền nén lên đến 140,978 kN/m2, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn duy trì tỷ suất dẫn nhiệt ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Đặc biệt, độ bền của tấm cách nhiệt PU có thể kéo dài hàng chục năm, giúp công trình giữ được tính bền vững và hiệu quả năng lượng. Điều này góp phần làm giảm chi phí bảo trì và cải thiện hiệu suất tổng thể của công trình.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Ứng dụng dân dụng 

Nhà ở dân dụng

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhà ở dân dụng, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Ứng dụng cho mái, trần và tường, sản phẩm này giúp ngăn nhiệt độ cao vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông, tạo không gian sống thoải mái. Đồng thời, việc sử dụng xốp PU giúp giảm hóa đơn tiền điện bằng cách giảm tải cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm. Ngoài ra, khả năng cách âm của nó hạn chế tiếng ồn, mang lại sự yên tĩnh. Tấm xốp còn bảo vệ công trình khỏi thấm dột và ẩm mốc, kéo dài tuổi thọ ngôi nhà.

Phòng Karaoke, phòng nghe nhạc, Studio Gia đình

Nếu bạn đam mê âm nhạc và mong muốn có một không gian giải trí tại nhà, Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt chính là lựa chọn hoàn hảo. Với tính năng cách âm và tiêu âm vượt trội, xốp PU giúp ngăn chặn âm thanh thoát ra ngoài, cho phép bạn ca hát và thưởng thức âm nhạc mà không gây rối cho người khác. Đồng thời, nó cũng hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho chất lượng âm thanh tối ưu. Dù là phòng karaoke hay studio thu âm, xốp PU giúp biến không gian sống thành một nơi chuyên nghiệp để trải nghiệm âm nhạc.

Làm nội thất, trang trí và Đồ dùng Gia đình

Tấm xốp PU Foam Cách Nhiệt không chỉ đóng vai trò cách nhiệt mà còn nâng tầm vẻ đẹp và sự thoải mái cho không gian sống. Loại xốp mềm này là nguyên liệu chủ yếu trong sản xuất nệm, gối, và ghế sofa, mang lại cảm giác êm ái và hỗ trợ tối ưu cho cơ thể. Trong trang trí, xốp PU cứng được chế tác thành các phào chỉ, mâm trần, và tấm ốp tường, thổi hồn vào không gian với vẻ đẹp tinh tế và sang trọng. Bên cạnh đó, xốp PU còn là giải pháp bao bì bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả cho thiết bị gia dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng cho gia đình.

Ứng dụng công nghiệp

Xây dựng nhà xưởng khu công nghiệp

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đang trở thành giải pháp hàng đầu cho việc xây dựng nhà xưởng trong khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh và phòng sạch, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Đồng thời, tấm xốp này cũng ngăn chặn bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập, tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả. Nhờ vào tính năng ưu việt, Tấm Xốp PU Foam trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại trong ngành công nghiệp.

Kho lạnh, phòng sạch bảo quản

Ứng dụng công nghiệp kho lạnh và phòng sạch bảo quản đóng vai trò quan trọng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nông sản và hóa chất. Những môi trường này yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa. Kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ thấp, ngăn ngừa hư hỏng sản phẩm thực phẩm và dược phẩm, trong khi phòng sạch bảo vệ hàng hóa khỏi ô nhiễm vi sinh vật. Việc đầu tư vào công nghệ bảo quản hiện đại không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.

Nhà tạm, nhà lưu động

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho các công trình nhà tạm và nhà lưu động. Với đặc tính nhẹ và dễ lắp đặt, tháo dỡ, loại vật liệu này rất phù hợp cho các văn phòng công trường và các công trình tạm thời khác. Tấm xốp này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ trong không gian làm việc. Nhờ vậy, Tấm Xốp PU Foam đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

Ngành điện tử và thiết bị

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt là vật liệu quan trọng trong ứng dụng công nghiệp ngành điện tử và thiết bị. Nó được sử dụng làm vật liệu bảo vệ cho vi mạch, bộ biến đổi và các linh kiện điện tử khác, giúp tăng cường độ bền và hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, xốp PU Foam còn được ứng dụng trong việc cách nhiệt, cách âm cho tủ lạnh, máy giặt và máy lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng. Ngoài ra, nó cũng được dùng để sản xuất các bộ phận trong máy chụp X-quang, máy siêu âm và thiết bị phẫu thuật, đảm bảo an toàn và chính xác trong các quy trình y tế.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE-OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Linh hoạt (phun, đổ, tấm). Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng; đệm nội thất (dạng mềm), sản xuất ô tô, điện tử. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá xốp cách nhiệt PU Vĩnh Phúc (07/2025)

Để xác định khối lượng tấm xốp PU Foam cách nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định diện tích cần phủ. Tại Vĩnh Phúc, Triệu Hổ tự hào cung cấp tấm xốp PU với mức giá cạnh tranh và chất lượng cao. Khách hàng cần đo chiều dài và chiều rộng của khu vực cần cách nhiệt để tính diện tích. Sau đó, dựa vào kích thước của tấm xốp PU, bạn có thể tính toán số lượng tấm cần thiết. Với sự hỗ trợ tận tâm từ Triệu Hổ, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn để thực hiện những dự án thành công.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m2)
1Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm240.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm319.500
3Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm400.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm480.000
5Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm213.000
6Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm274.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm361.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm447.000

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước đầu tiên trong việc xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua là đo đạc và tính toán diện tích cần phủ. Bạn cần xác định chính xác diện tích của các bề mặt mà bạn muốn lót như sàn, tường hoặc trần. Đo chiều dài và chiều rộng của từng khu vực, sau đó nhân chúng với nhau để có diện tích tổng cộng. Ví dụ, nếu bạn sử dụng PU để ốp tường, hãy đo chiều cao và chiều rộng của từng bức tường, cộng lại để có diện tích cần thiết. Việc này giúp bạn tính được số lượng tấm xốp cần thiết cho công trình.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định độ dày của lớp tấm cần sử dụng. Độ dày của mút xốp thường dao động từ 20mm đến 50mm, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt, cách âm hoặc chống thấm của công trình. Các kích thước thông dụng bao gồm Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt dày 20mm, 30mm và 50mm. Việc lựa chọn đúng độ dày sẽ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho không gian cần thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng công trình.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần dùng

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước thứ ba là tính thể tích tấm xốp cần sử dụng. Đầu tiên, bạn cần xác định diện tích bề mặt mà tấm xốp sẽ được lắp đặt và độ dày của tấm xốp. Sau khi có hai thông số này, bạn có thể áp dụng công thức tính thể tích: Thể tích = Diện tích × Độ dày (đơn vị m³). Kết quả thu được sẽ cho phép bạn tính toán được số lượng tấm xốp cần thiết cho dự án, từ đó giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả sử dụng vật liệu.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định tỷ trọng của sản phẩm. Tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt thường dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy thuộc vào loại xốp mà bạn lựa chọn. Việc nắm rõ tỷ trọng này rất quan trọng, giúp bạn tính toán chính xác khối lượng xốp cần thiết cho dự án của mình. Hãy đảm bảo rằng bạn tham khảo thông tin từ nhà cung cấp để có được tỷ trọng cụ thể của loại tấm xốp mà bạn định sử dụng.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bạn cần thực hiện bước cuối cùng là tính toán khối lượng. Đầu tiên, hãy đo thể tích của tấm xốp theo kích thước cụ thể. Sau đó, áp dụng công thức khối lượng: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng. Tỷ trọng (hay trọng lượng riêng) của tấm xốp sẽ được cung cấp trên bao bì sản phẩm. Kết quả cuối cùng sẽ giúp bạn biết chính xác số lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua để đáp ứng yêu cầu sử dụng.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là một giai đoạn quan trọng trong quản lý dự án xây dựng. Khi tính toán khối lượng nguyên vật liệu, cần xem xét các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt trong quá trình thi công. Để đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ, bạn nên tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng, giúp phòng ngừa tình trạng thiếu hụt trong suốt quá trình lắp đặt. Việc điều chỉnh này không chỉ đảm bảo tiến độ công việc mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và tài nguyên sử dụng.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ, bạn chỉ cần thực hiện các bước sau. Đầu tiên, sau khi lựa chọn sản phẩm trên Website, hãy gọi ngay đến hotline để nhận được tư vấn chi tiết và hỗ trợ đặt hàng. Nếu bạn không thể gọi, hãy để lại thông tin liên lạc trên Website; đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất. Với quy trình đơn giản và nhanh gọn này, Triệu Hổ cam kết mang đến sự tiện lợi tối đa cho khách hàng.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Bước 2 trong quy trình đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ là xác nhận đơn hàng. Khi bạn gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết để đảm bảo bạn có thông tin đầy đủ về số lượng sản phẩm, giá cả và địa chỉ giao hàng. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra mọi thông tin cần thiết để tránh sai sót, từ đó giúp quá trình giao hàng diễn ra suôn sẻ. Hãy yên tâm, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả cho Quý khách.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi bạn đã xác nhận đơn hàng tại Triệu Hổ, bước tiếp theo là thanh toán. Chúng tôi cung cấp nhiều phương thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thanh toán qua thẻ tín dụng, và ví điện tử. Bạn chỉ cần chọn phương thức phù hợp nhất với mình và làm theo hướng dẫn trên màn hình. Đảm bảo thông tin thanh toán chính xác để giao dịch được thực hiện suôn sẻ. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, dịch vụ khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, sau khi hoàn tất các bước đặt hàng, bạn chỉ cần chờ đợi hàng được giao đến tay. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và an toàn theo địa chỉ bạn đã cung cấp. Với quy trình đặt hàng đơn giản và tiện lợi, bạn đã dễ dàng sở hữu sản phẩm mình mong muốn. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay cần hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Triệu Hổ luôn sẵn sàng phục vụ bạn một cách tốt nhất!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Đến ngay Triệu Hổ để trải nghiệm ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt! Chúng tôi cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với mức giá cực kỳ hấp dẫn. Nhờ nhiều chương trình khuyến mãi đa dạng, quý khách có thể tiết kiệm chi phí tối ưu cho dự án của mình. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, khả năng cách âm hiệu quả và đặc biệt là tính năng chống cháy an toàn, Tấm Xốp PU Foam của Triệu Hổ sẽ là lựa chọn hoàn hảo, đáp ứng nhu cầu ngay cả những khách hàng khó tính nhất.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại Vĩnh Phúc

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng và cải tạo công trình. Những hình ảnh thực tế cho thấy các tấm xốp được gắn chặt lên tường, trần nhà, hoặc sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho kho lạnh. Với lớp vỏ ngoài cứng cáp bảo vệ lõi PU, tấm xốp này không chỉ cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn chịu lực tốt. Việc lắp đặt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt mang lại môi trường sống tiện nghi, tiết kiệm chi phí năng lượng qua nhiều năm sử dụng.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng để lắp đặt tại nhiều vị trí khác nhau, giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho không gian sinh hoạt và văn phòng. Sản phẩm này không chỉ giảm nhiệt độ trong phòng vào mùa hè mà còn thích hợp cho các công trình cần cách nhiệt dưới sàn hoặc trong môi trường lạnh. Ngoài ra, tấm xốp PU còn được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho các kho lạnh, bảo quản thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có bền không?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt nổi bật với độ bền và tuổi thọ dài lâu. Chúng có khả năng chịu đựng sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Nếu được sử dụng và bảo trì hợp lý, tấm xốp này sẽ mang lại những lợi ích lâu dài cho các công trình xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sửa chữa.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt được xem là an toàn khi sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, người lao động cần thận trọng để tránh hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ vật liệu, điều này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Để đảm bảo chất lượng và an toàn, người tiêu dùng nên lựa chọn loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có chứng nhận tiêu chuẩn, đồng thời không chứa hóa chất độc hại. Việc tuân thủ các nguyên tắc này sẽ giúp bảo vệ sức khỏe trong khi sử dụng vật liệu này.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cách nhiệt, nhờ khả năng cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng. Bạn chỉ cần sử dụng dao rọc giấy hoặc cưa nhựa để thực hiện điều này, giúp phù hợp với những không gian có kích thước không đều hoặc hẹp. Việc tùy chỉnh kích thước không chỉ giúp lắp đặt nhanh chóng mà còn tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm cho người sử dụng. Tấm xốp này thực sự là giải pháp hiệu quả cho nhu cầu cách nhiệt hiện đại.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào cấu trúc vật liệu xốp đặc biệt. Với tính năng giữ nhiệt hiệu quả, tấm xốp này ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, từ đó tạo ra một môi trường ổn định cho không gian sống và làm việc. Việc sử dụng tấm xốp PU Foam không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đem lại cảm giác thoải mái trong những tháng hè oi ả và mùa đông lạnh giá. Đây là một giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể sử dụng ngoài trời, tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và độ bền, cần có lớp bảo vệ bên ngoài. Việc sử dụng sơn hoặc màng chống thấm giúp bảo vệ tấm xốp khỏi tác động từ môi trường như ánh sáng mặt trời và nước mưa. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự phân hủy do tia UV và độ ẩm, mà còn tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Do đó, nếu được bảo vệ đúng cách, tấm xốp PU Foam vẫn mang lại hiệu quả cách nhiệt và sử dụng lâu dài trong các điều kiện ngoài trời.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đến Vĩnh Phúc không?

Triệu Hổ có cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt không? Chắc chắn là có! Chúng tôi luôn có sẵn sản phẩm này tại kho Vĩnh Phúc, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực. Ngoài ra, Triệu Hổ còn cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU trên toàn quốc, mang đến sự tiện lợi cho mọi khách hàng, bất kể ở đâu. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, từ Vĩnh Phúc đến mọi miền đất nước.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Trên đây là những thông tin về Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Vĩnh Phúc mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Việc chọn lựa loại vật liệu phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Để được tư vấn tận tình và chi tiết hơn, quý Khách hàng hãy nhanh chóng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn đạt được mục tiêu của dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.