Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Xem Miễn Phí”

5/5 - (3254 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Giao Siêu Tốc | CK 5% – 10%

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt hiện đang trở thành một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với đặc tính vượt trội như khả năng cách âm và chống thấm, xốp polyurethane không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ và gia tăng độ bền cho ngôi nhà của bạn. Trong môi trường khí hậu nhiệt đới và thường xuyên oi ả của Sài Gòn, việc ứng dụng tấm xốp PU là một giải pháp tối ưu để cải thiện chất lượng không khí và nâng cao sự thoải mái trong các không gian sống và làm việc. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả và tính bền vững của tấm PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình. Khám phá ngay để mang lại những lợi ích vượt trội cho không gian của bạn!

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Tấm cách nhiệt PU Foam (Polyurethane) là vật liệu tiên tiến, thân thiện với môi trường, mang lại hiệu quả vượt trội trong cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc của tấm bao gồm một lõi xốp PU/PIR được bọc bởi hai lớp bề mặt bằng xi măng tổng hợp chắc chắn. Sản phẩm không chỉ chặn nóng và giảm tiếng ồn hiệu quả mà còn có tính năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho công trình. Tấm cách nhiệt PU Foam là lựa chọn lý tưởng cho mái, tường, trần, và nền trong cả công trình công nghiệp lẫn dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian thoải mái.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt, với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bề mặt được chế tạo từ giấy xi măng, giấy bạc hoặc giấy nhôm, không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn nâng cao độ bền và khả năng cách âm cách nhiệt của tấm. Ở giữa là lõi xốp PU/PIR, được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, đồng thời có tính năng chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như trấn cách nhiệt, tấm cách nhiệt trần nhà hay xốp chống nóng trần nhà. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho trần mát mà còn có khả năng chống âm, tạo không gian sống thoải mái hơn. Các ứng dụng của tấm xốp này rất đa dạng, từ làm trần nhà chống nóng đến ốp trần cách nhiệt. Với tính chất nhẹ và khả năng thi công đơn giản, tấm xốp PU ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Tỷ trọng này mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng cách nhiệt, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý. Cấu trúc ô kín của xốp PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, rất thích hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản có yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Ngoài ra, xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho công trình.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 50 kg/m³ là một loại vật liệu cách nhiệt có mật độ cao, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với độ cứng chắc cao hơn loại 40 kg/m³, xốp PU 50 kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và đặc biệt là khả năng chịu nén mạnh mẽ. Điều này giúp gia tăng độ bền và tuổi thọ cho các công trình, nhất là ở những khu vực yêu cầu về tải trọng lớn. Loại xốp này thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và các nhà máy cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, cũng như làm sàn cách nhiệt hay vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt (mm) quyết định hiệu quả cách nhiệt của vật liệu. Tấm Xốp PU/PIR dày 20 mm là sự lựa chọn mỏng nhất, phù hợp với không gian hạn chế và thường dùng cho cách nhiệt phụ trợ. Tấm dày 30 mm mang lại hiệu suất tốt hơn, lý tưởng cho cách nhiệt tường và trần nhà dân dụng. Tấm dày 40 mm thích hợp cho kho lạnh và nhà xưởng, giảm thất thoát nhiệt hiệu quả. Cuối cùng, tấm dày 50 mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, lý tưởng cho kho lạnh lớn và nơi cần duy trì nhiệt độ thấp và ổn định.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với ưu điểm nổi bật. Lớp bề mặt cứng cáp không chỉ bảo vệ lõi mà còn tăng cường độ bền, mang lại hiệu suất cách nhiệt hiệu quả cho các công trình. Sản phẩm dễ dàng kết hợp với vữa và thạch cao, cho phép dễ dàng hoàn thiện bề mặt sơn phủ. Tấm xốp này đặc biệt phù hợp cho ứng dụng cách nhiệt tường, trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng và thẩm mỹ trong xây dựng.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc được phân loại theo ứng dụng phản xạ nhiệt và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bề mặt lá nhôm sáng bóng không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn cung cấp khả năng chống ẩm cao, đảm bảo giữ cho hiệu quả cách nhiệt luôn ổn định. Loại tấm xốp này thường được sử dụng trong cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, góp phần tiết kiệm năng lượng và tăng cường độ bền cho các công trình xây dựng. Sản phẩm là giải pháp tối ưu cho yêu cầu bảo vệ nhiệt và độ ẩm.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR một mặt giấy xi măng và một mặt giấy bạc được phân loại theo bề mặt nhờ vào sự kết hợp tối ưu giữa hai loại vật liệu. Mặt giấy xi măng mang lại độ cứng cần thiết và khả năng bám dính tốt, thích hợp cho việc hoàn thiện bề mặt. Ngược lại, mặt giấy bạc không chỉ cải thiện khả năng phản xạ nhiệt mà còn tăng cường khả năng chống ẩm, tạo điều kiện lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu cả tính bền vững lẫn hiệu suất năng lượng. Sự linh hoạt này giúp mở rộng phạm vi ứng dụng cho tấm xốp.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) sở hữu ưu điểm vượt trội về hiệu suất cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/mK, thấp hơn nhiều so với các vật liệu truyền thống như bông khoáng và bông thủy tinh (0,031 đến 0,045 W/mK). Nhờ vào đặc tính này, tấm PU/PIR giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo không gian thoải mái trong cả mùa hè lẫn mùa đông. Việc sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn giúp giảm đến 50% chi phí điện năng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm.

Cách âm ấn tượng

Tấm xốp PU/PIR với cấu trúc vi rỗng và mật độ cao mang lại khả năng cách âm vượt trội, đạt mức giảm âm thanh lên tới 23,08 dB. Với vô số lỗ khí siêu nhỏ phân bố đều, vật liệu này có khả năng hấp thụ và làm suy giảm sóng âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như văn phòng, phòng ngủ, hay các công trình gần nơi có tiếng ồn lớn, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Tấm xốp PU/PIR thực sự là một giải pháp tối ưu cho cách âm.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR được xem là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm ướt. Với cấu trúc ô kín độc đáo, tấm xốp này không chỉ sở hữu khả năng chống thấm vượt trội mà còn có tỷ suất hút nước rất thấp, chỉ 36,5 g/m² sau 48 giờ ngâm trong nước. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, hạn chế tình trạng ngưng tụ nước và sự phát triển của nấm mốc, từ đó tăng cường độ bền vững và ổn định cho công trình.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ trọng lượng thấp, chúng giúp giảm đến 49% tải trọng lên tường công trình, dẫn đến giảm chi phí kết cấu móng và khung sườn. Hơn nữa, hiệu quả cách nhiệt cao giúp tiết kiệm tới 36% khối lượng vật liệu so với phương pháp truyền thống. Sự tối ưu hóa này không chỉ đẩy nhanh tiến độ thi công mà còn giảm chi phí tổng thể của dự án, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền vững cho công trình, mang lại lợi ích dài hạn cho nhà đầu tư.

Chống cháy cấp cao nhất

Tấm xốp PU/PIR chống cháy cấp cao nhất là giải pháp tối ưu cho an toàn hỏa hoạn trong xây dựng. Với hệ số chống cháy V0 theo tiêu chuẩn UL 94, sản phẩm này đạt tiêu chuẩn cao nhất về khả năng chống cháy. Đặc biệt, tấm xốp PU/PIR có khả năng tự dập tắt lửa ngay khi không còn tiếp xúc với nguồn gây cháy, giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn hiệu quả. Đạt cấp B2 theo DIN 4102, tấm PU/PIR không chỉ bảo vệ an toàn tính mạng mà còn bảo vệ tài sản, góp phần nâng cao độ tin cậy cho mọi công trình.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng gia tăng diện tích sử dụng hữu ích cho công trình lên đến hơn 3%. Được thiết kế để vượt qua những hạn chế của tường truyền thống, với độ dày chỉ cần mỏng mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Điều này ngược lại với tường gạch hoặc bê tông thường yêu cầu độ dày lên đến 20cm hoặc 30cm để đạt được hiệu quả tương tự. Nhờ vào tính năng ưu việt này, tấm xốp PU/PIR không chỉ tiết kiệm không gian mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng của công trình.

Thân thiện với môi trường

Tấm xốp PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc thân thiện với môi trường. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của các tòa nhà, giảm thiểu nhu cầu sử dụng năng lượng từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Điều này không chỉ làm giảm lượng điện tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát mà còn giảm khí thải CO2, góp phần chống lại biến đổi khí hậu. Đặc biệt, quá trình sản xuất tấm PU/PIR không sử dụng HCFC-141b, bảo vệ tầng Ozone và lớp lá chắn của Trái Đất khỏi tia cực tím có hại.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU/PIR được biết đến với ưu điểm vượt trội về khả năng chống biến dạng, với cường độ chịu nén đạt 0,287 MPa. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt hiệu quả nhờ tỷ suất dẫn nhiệt ổn định mà còn đảm bảo độ bền vững cho công trình suốt hàng chục năm. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ của công trình. Với những tính năng vượt trội này, tấm xốp PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt dưới tôn 1 lớp là giải pháp hữu hiệu cho hệ thống mái tôn. Với khả năng hấp thụ và truyền nhiệt nhanh chóng của mái tôn, việc lắp đặt tấm cách nhiệt PU/PIR ngay dưới xà gồ và khung xương sẽ tạo ra lớp bảo vệ, ngăn chặn nhiệt độ từ mái truyền xuống không gian bên dưới. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà xưởng, kho bãi hay công trình sử dụng mái tôn được giảm đáng kể, từ đó giúp tiết kiệm chi phí làm mát và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt dưới ngói đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho mái nhà. Mặc dù mái ngói có ưu điểm cách nhiệt tốt hơn mái tôn, nhưng cần có lớp xốp PU/PIR làm lớp phụ trợ để gia tăng hiệu quả. Tấm PU/PIR được đặt giữa các lớp vật liệu, tạo ra lá chắn nhiệt mạnh mẽ. Đồng thời, lớp vữa xi măng chống thấm bên dưới cùng với đặc tính hút nước thấp của tấm PU/PIR giúp tăng cường khả năng chống thấm, bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi ẩm mốc và hư hại.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU/PIR có ứng dụng đa dạng trong việc cách nhiệt và cách âm cho vách đơn, đặc biệt là ở các tường xây sẵn hoặc tường kết cấu nhẹ. Lắp đặt tấm PU/PIR bên trong giúp tạo thành lớp cách nhiệt hiệu quả, đồng thời lớp sơn bả hoàn thiện trực tiếp trên bề mặt tấm giúp tiết kiệm không gian và chi phí, giảm thiểu nhu cầu xây dựng thêm lớp tường. Hơn nữa, với trọng lượng siêu nhẹ, tấm PU/PIR còn giảm tải trọng cho công trình, tối ưu hóa khả năng chịu lực và nâng cao hiệu suất xây dựng.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt với vách kép là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc hai lớp tấm PU/PIR, được ngăn cách bởi khung kết cấu thép chắc chắn, giải pháp này mang lại hiệu suất vượt trội. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các không gian như phòng lạnh, phòng thu âm hay các khu vực sản xuất đòi hỏi yên tĩnh và ổn định nhiệt độ. Ngoài ra, kết cấu siêu nhẹ giúp lắp đặt nhanh chóng, giảm tải trọng cho móng công trình.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho hệ trần treo, được lắp đặt trực tiếp lên khung xương của trần thạch cao hay các trần phẳng khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm PU/PIR giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian làm việc và sinh hoạt. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ các tầng trên hoặc từ mái xuống, tạo không gian yên tĩnh. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không làm tăng tải trọng cho hệ trần, đảm bảo an toàn và bền vững cho công trình.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trần bê tông. Khi được lắp đặt trực tiếp trên bề mặt bê tông, tấm xốp này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định cho các tầng ở trên hoặc dưới. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn giảm thiểu tiếng ồn giữa các tầng, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với khả năng chống ẩm và tuổi thọ cao, tấm PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho sàn nhà kết cấu thép, thường được sử dụng trong các công trình như nhà khung thép hoặc tầng lửng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm PU/PIR được lắp đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, giúp ngăn chặn nhiệt từ tầng dưới hoặc giữ ấm cho sàn gỗ. Bên cạnh đó, tính năng cách âm của PU/PIR cũng đóng góp tích cực trong việc giảm tiếng ồn truyền qua sàn, mang lại môi trường sống, làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt sàn bê tông, tương tự như ở ứng dụng mái ngói. Chúng được đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, tạo lớp cách nhiệt hiệu quả từ nền đất hoặc các tầng bên dưới. Điểm nổi bật của tấm xốp này là khả năng chống thấm nước kết hợp với độ hút nước thấp, giúp gia tăng độ bền cho sàn và ngăn ngừa ẩm mốc. Nhờ vậy, sàn bê tông không chỉ có độ bền cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và thoải mái cho không gian sử dụng.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt và cách âm tại TP. Hồ Chí Minh, Triệu Hổ đang khẳng định vị thế với bảng giá tấm xốp PU cạnh tranh. Sản phẩm tấm xốp PU Foam Cách Nhiệt của Triệu Hổ không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng cho các dự án xây dựng. Bên cạnh đó, công ty còn cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn và gói ưu đãi cho các dự án lớn, cam kết mang đến giải pháp tối ưu về chất lượng và giá cả.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước đầu tiên trong việc sử dụng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là xác định diện tích cần phủ. Bạn cần đo đạc chính xác các khu vực như tường, sàn hoặc trần để tính toán diện tích cần thiết, đảm bảo đủ vật liệu cho việc lắp đặt hiệu quả.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng

Để xác định độ dày lớp Tấm Xốp PU, bạn cần căn cứ vào yêu cầu cụ thể về cách nhiệt, cách âm hoặc chống thấm. Độ dày phổ biến từ 20mm đến 50mm, với các lựa chọn như 20mm, 30mm, và 50mm, phù hợp với từng công trình.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Để tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng, bạn phải biết diện tích bề mặt và độ dày. Công thức tính thể tích đơn giản: Thể tích = Diện tích × Độ dày. Kết quả sẽ được quy đổi về đơn vị mét khối (m³), giúp xác định lượng xốp cần thiết cho dự án.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tấm Xốp PU có tỷ trọng biến đổi từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, phụ thuộc vào loại xốp được lựa chọn. Việc xác định tỷ trọng này là cần thiết để tính toán chính xác khối lượng, đảm bảo hiệu quả trong ứng dụng và thi công.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để tính khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn thực hiện phép nhân giữa thể tích của tấm xốp với tỷ trọng (trọng lượng riêng) của sản phẩm. Công thức tính khối lượng là: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng (đơn vị kg).

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là cần thiết để đảm bảo hiệu quả thi công. Khi có yếu tố hao hụt, nên tính thêm 5-10% khối lượng dự phòng. Việc này giúp tránh thiếu hụt vật liệu trong quá trình lắp đặt, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dưới mái tôn 1 lớp, đầu tiên, bạn cần chuẩn bị khung xương bằng thép hoặc gỗ. Sau đó, cắt tấm cách nhiệt PU/PIR theo kích thước phù hợp và lắp đặt khít giữa khung. Xử lý mối nối bằng băng keo để đảm bảo hiệu quả.

Cách nhiệt dưới ngói

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho mái ngói, trước tiên, hãy thi công trần bê tông và tráng lớp vữa xi măng chống thấm. Sau đó, đặt các tấm PU/PIR khít nhau, trải lưới gia cường và phủ lớp vữa xi măng trước khi lợp ngói, tạo lá chắn nhiệt hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt tấm xốp PU foam cách nhiệt với vách đơn, trước tiên, dựng khung xương chắc chắn trên tường. Tiếp theo, cắt và lắp đặt các tấm PU/PIR vừa khít vào ô khung. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng lớp sơn bả hoàn thiện để đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt với vách kép

Khi lắp đặt vách kép bằng tấm xốp PU/PIR, trước tiên dựng và cố định một hàng tấm cách nhiệt vào khung. Sau đó, lắp đặt khung thứ hai và hàng tấm thứ hai. Tối ưu hóa khoảng cách giữa hai lớp để đạt hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt nhất.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần treo, cắt tấm theo kích thước khung xương trần thạch cao. Gắn chặt tấm vào hệ khung, đảm bảo trọng lượng nhẹ không gây tải trọng thêm. Hoàn thiện bằng lớp sơn để đạt yêu cầu thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt, cách âm.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần bê tông, bạn nên đặt tấm trực tiếp lên bề mặt bê tông mới đổ. Các tấm cần được xếp khít nhau, ngăn chặn sự truyền nhiệt và giảm tiếng ồn giữa các tầng, giữ nhiệt độ ổn định và cải thiện hiệu quả cách nhiệt.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn kết cấu thép, trước tiên cần chuẩn bị lớp tôn làm nền. Tiếp theo, dựng kết cấu thép hộp và lắp tấm cách nhiệt PU/PIR khít giữa các ô hoặc trên lớp tôn. Cuối cùng, lắp sàn gỗ để hoàn thiện.

Cách nhiệt sàn bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU foam cách nhiệt cho sàn bê tông, đầu tiên đổ sàn bê tông và tráng lớp vữa chống thấm. Đặt tấm PU/PIR khít lên lớp vữa, trải lớp lưới gia cường và trát lớp vữa xi măng. Phương pháp này ngăn ẩm, tăng độ bền cho sàn.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Sau khi chọn sản phẩm tấm xốp PU/PIR trên Website, bạn có thể gọi hotline để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng. Nếu muốn, hãy để lại thông tin trên Website, chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ lại để hỗ trợ bạn.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết về đơn hàng tấm xốp PU/PIR. Chúng tôi hỗ trợ bạn xác nhận số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng, đảm bảo quá trình đặt hàng diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi đơn hàng tấm xốp PU/PIR được xác nhận, bạn sẽ nhận thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và đảm bảo quy trình giao dịch thuận tiện, nhanh chóng và an toàn.

Bước 4: Nhận hàng

Bước 4: Nhận hàng tấm xốp PU/PIR. Chờ đợi hàng được giao an toàn đến địa chỉ bạn cung cấp. Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng. Để được hỗ trợ thêm, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Cảm ơn bạn đã lựa chọn dịch vụ của chúng tôi!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Đến ngay Triệu Hổ để trải nghiệm ưu đãi khủng cho Tấm Xốp PU! Sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Tấm xốp chống cháy, cách nhiệt, cách âm vượt trội, đảm bảo hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của tấm xốp PU (tấm gạch mát) được ứng dụng trong các công trình xây dựng và cải tạo tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Những tấm xốp này không chỉ giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn có khả năng chịu lực tốt. Chúng thường được sử dụng ở những khu vực cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao và tiếng ồn như văn phòng, nhà ở, và các công trình thương mại. Hình ảnh cho thấy độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm, chứng tỏ sự phù hợp cho nhiều nhu cầu kiến trúc hiện đại.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm dưới mái, tường, trần và sàn. Vật liệu này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm cho các không gian sinh hoạt và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm xốp PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng vào mùa hè, tạo ra môi trường thoải mái hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình cần cách nhiệt dưới sàn hoặc trong những môi trường yêu cầu khả năng cách nhiệt vượt trội.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU được biết đến với độ bền cao và tuổi thọ dài, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Chúng có khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giúp duy trì hiệu suất tốt trong thời gian dài. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng của tấm xốp PU phụ thuộc vào lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách. Việc chăm sóc và bảo trì định kỳ không chỉ prolong tuổi thọ mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mang lại giá trị tối ưu cho người sử dụng.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU được coi là an toàn khi sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, người sử dụng cần thận trọng để tránh hít phải bụi hoặc mảnh vụn có thể phát sinh, điều này nhằm bảo vệ sức khỏe. Bên cạnh đó, việc lựa chọn tấm xốp PU có chứng nhận chất lượng là rất quan trọng, vì nó đảm bảo sản phẩm không chứa các hóa chất độc hại, góp phần giảm thiểu rủi ro ảnh hưởng xấu đến sức khỏe trong quá trình sử dụng.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng nhờ khả năng cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng. Với các công cụ thông dụng như dao cắt hoặc kéo, người dùng có thể nhanh chóng tạo ra các kích thước phù hợp với không gian cụ thể. Khả năng này giúp tấm xốp PU linh hoạt hơn trong việc lắp đặt tại những vị trí khó khăn hoặc trong các không gian nhỏ hẹp, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng của sản phẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc vật liệu xốp đặc trưng. Với khả năng giữ nhiệt và ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, loại vật liệu này giúp duy trì môi trường ổn định bên trong các công trình. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng, đặc biệt trong các mùa hè oi ả và mùa đông lạnh giá. Vì vậy, tấm xốp PU là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có khả năng sử dụng ngoài trời, nhưng cần được bảo vệ để đảm bảo độ bền và hiệu quả. Việc phủ lớp sơn hoặc màng chống thấm là cần thiết để bảo vệ tấm khỏi tác động của ánh sáng mặt trời và nước mưa, hai yếu tố chính có thể gây hư hỏng nhanh chóng. Lớp bảo vệ này không chỉ giúp tấm xốp tránh bị biến dạng hay mục nát mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng của nó. Do đó, nếu bạn có kế hoạch sử dụng tấm xốp PU ngoài trời, hãy chắc chắn thực hiện các biện pháp bảo vệ cần thiết.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Triệu Hổ luôn sẵn sàng vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Chúng tôi hiểu rằng việc cung cấp vật liệu cách nhiệt chất lượng và kịp thời là rất quan trọng cho mỗi công trình. Ngoài ra, dịch vụ vận chuyển xốp PU toàn quốc của chúng tôi giúp tạo sự thuận tiện cho khách hàng ở mọi miền đất nước. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ luôn đồng hành cùng bạn trong mọi dự án xây dựng.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Trong bài viết này, Triệu Hổ muốn cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý khách hàng dễ dàng tìm ra giải pháp lý tưởng cho vật liệu công trình của mình. Với chất lượng chính hãng và dịch vụ tư vấn tận tâm, Triệu Hổ cam kết hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng và chi tiết. Hãy liên hệ ngay để đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công và tiết kiệm chi phí hiệu quả nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.