Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt “Xem Hết Hàng”

5/5 - (4888 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt | Gọi Giá Sốc | CK 5% – 10%

Xốp PU Foam Cách Nhiệt đã trở thành một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu tại Việt Nam, phù hợp với mọi loại công trình. Với tính năng cách âm và chống thấm vượt trội, xốp polyurethane không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Sử dụng Tấm Xốp PU trong xây dựng không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống, mà còn nâng cao độ bền vững và tuổi thọ của công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn dễ dàng thi công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ đầu tư. Hãy khám phá ngay những tính năng ưu việt của xốp PU để tối ưu hóa công trình của bạn, đảm bảo một môi trường sống và làm việc dễ chịu và thân thiện với môi trường.

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Tấm cách nhiệt xốp PU/PIR là một vật liệu hiện đại, thân thiện với môi trường, cấu tạo từ lớp giữa là PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) tỷ trọng cao, được bọc bởi hai lớp vật liệu xi măng tổng hợp (Cement paper). Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Tấm xốp PU/PIR đặc biệt thích hợp để chống nóng và cách âm cho mái, tường, trần và nền, đặc biệt là các công trình hướng Tây, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Xốp PU (Polyurethane foam) được hình thành từ quá trình tạo bọt của nhựa Polyurethane, tạo ra cấu trúc xốp với nhiều đặc điểm nổi bật. Cấu trúc chính của xốp PU bao gồm các bọt khí nhỏ, liên kết chặt chẽ, hình thành mạng lưới xốp giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và đàn hồi. Xốp PU có thể có cấu trúc tế bào kín hoặc hở, tùy theo ứng dụng, trong đó tế bào kín chống thấm tốt hơn còn tế bào hở lại mang lại tính thoáng khí. Hai thành phần chính là Polyol và Isocyanate kết hợp để tạo ra Polyurethane qua phản ứng hóa học trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt trong việc cách nhiệt và chống nóng cho trần nhà. Nó được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như tấm cách nhiệt trần nhà, xốp chống nóng trần nhà, và tấm PU. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, mà còn tăng cường khả năng cách âm, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Với tính năng vượt trội, tấm xốp này đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả năng lượng.

Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Tỷ trọng 40 kg/m³

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt với tỷ trọng 40 kg/m³ là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Mức tỷ trọng này mang lại sự cân bằng tốt giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý. Cấu trúc ô kín của xốp đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, giúp giữ nhiệt hiệu quả trong các điều kiện môi trường khác nhau. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản, đặc biệt là trong việc làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Tỷ trọng 50 kg/m³

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với tỷ trọng 50 kg/m³ là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ cứng và khả năng chịu nén cao. Với mật độ lớn hơn, tấm xốp này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn tăng cường độ bền, kéo dài tuổi thọ cho các công trình, đặc biệt ở khu vực có tải trọng lớn. Loại xốp này thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và các nhà máy cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, cũng như trong các vị trí như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt (đo bằng mm) là yếu tố trực tiếp quyết định khả năng cách nhiệt tổng thể của vật liệu. Độ dày càng lớn, khả năng cản nhiệt càng tốt.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Độ dày 20 mm

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất trong các sản phẩm cách nhiệt. Với độ dày này, tấm xốp mang lại mức độ cách nhiệt cơ bản, giúp giảm truyền nhiệt một phần. Nhờ đặc điểm mỏng nhẹ, sản phẩm dễ thi công và linh hoạt trong sử dụng, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu mức cách nhiệt cao. Tấm xốp thường được sử dụng để cách nhiệt cho các vách ngăn nội bộ, trần giả, hoặc trong các ứng dụng đóng gói và bảo ôn đường ống nhỏ, nơi không gian hạn chế.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Độ dày 50 mm

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt có độ dày 50mm nổi bật với hiệu quả cách nhiệt vượt trội so với các loại 20mm. Độ dày này tạo ra một hàng rào cách nhiệt vững chắc, giúp giảm đáng kể sự thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Ngoài ra, nó còn cải thiện khả năng cách âm, đáp ứng tốt cho các yêu cầu nghiêm ngặt. Tấm xốp này rất lý tưởng cho việc lắp đặt tại mái nhà, vách ngoài của nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh, phòng sạch, và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ, duy trì môi trường bên trong ổn định.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40 – 50
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt được biết đến với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/moK, thấp hơn nhiều so với các vật liệu cách nhiệt truyền thống. Ưu điểm vượt trội này giúp tiết kiệm tới 50% chi phí điện năng cho quạt mát và điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm PU không làm trung gian trao đổi nhiệt, ngăn ngừa hiện tượng đổ mồ hôi khi nhiệt độ thay đổi đột ngột, từ đó giảm thiểu rủi ro hình thành nấm mốc trên bề mặt công trình. Sự hiệu quả này khiến tấm xốp PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt.

Cách âm hiệu quả

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt cách âm có nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật với cấu trúc nhiều lỗ khí được phân bổ đều đặn và mật độ cao. Điều này giúp tấm xốp có khả năng cách âm tốt, đạt hiệu suất giảm âm tới 23,08 dB, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, tấm xốp PU còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giữ ấm vào mùa đông và mát vào mùa hè, giúp tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này rất thích hợp cho việc xây dựng và cải tạo không gian sống hiện đại.

Chống thấm bền vững

Tấm xốp PU foam cách nhiệt chống thấm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt ở khí hậu nhiệt đới Việt Nam. Với cấu trúc ô kín, vật liệu này không tan trong nước và có độ hấp thụ nước, hơi nước thấp, giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng công trình do ẩm mốc. Khả năng tự chống thấm cao cùng tỷ suất hút nước chỉ 36,5 (g/m2) đảm bảo hiệu suất bảo vệ tối ưu. Sử dụng tấm cách nhiệt PU không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Siêu nhẹ dễ thi công

Tấm cách nhiệt PU là một giải pháp ưu việt trong xây dựng nhờ vào tính năng siêu nhẹ của nó. Với khả năng giảm đến 49% tải trọng tường công trình, tấm PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí kết cấu mà còn giảm hơn 36% khối lượng xây dựng so với các vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình thi công mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình. Đặc biệt, việc lắp đặt dễ dàng của tấm cách nhiệt PU cũng góp phần rút ngắn thời gian thi công, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng.

Chống cháy cấp độ cao nhất

Tấm cách nhiệt PU là sản phẩm nổi bật với khả năng chống cháy cấp độ V0, tương đương mức B2 theo tiêu chuẩn DIN 4102. Với tính năng không dẫn cháy, tấm PU giúp ngăn ngừa sự lan rộng của ngọn lửa, đồng thời có khả năng tự tắt lửa trong thời gian ngắn nhất khi được cách ly khỏi nguồn cháy. Điều này đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình xây dựng và thiết bị kỹ thuật. Sử dụng tấm cách nhiệt PU không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ môi trường sống khỏi nguy cơ cháy nổ.

Thân thiện với môi trường

Tấm cách nhiệt PU là giải pháp hiệu quả trong việc bảo vệ môi trường. Sử dụng loại vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu khí thải, từ đó bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên. Đặc biệt, tấm cách nhiệt PU không ảnh hưởng đến tầng Ozone vì không chứa HCFC-141b, góp phần bảo vệ trái đất. Việc áp dụng tấm cách nhiệt PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững, hướng tới một tương lai thân thiện với môi trường cho thế hệ sau.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU là giải pháp hiệu quả trong việc chống biến dạng cho công trình xây dựng. Với cường độ bền nén đạt 140,978 kN/m2, sản phẩm này không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn duy trì tỷ suất dẫn nhiệt ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Đặc biệt, độ bền của tấm cách nhiệt PU có thể lên đến hàng chục năm, đảm bảo tính vững chắc và hiệu quả trong việc cách nhiệt. Việc sử dụng tấm PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng độ bền cho công trình, bảo vệ môi trường sống.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Ứng dụng dân dụng 

Nhà ở dân dụng

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự thoải mái và hiệu quả năng lượng cho nhà ở dân dụng. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm xốp này được sử dụng cho mái, trần và tường, giúp ngăn ngừa nhiệt độ cao vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Sự cải thiện không gian sống không chỉ tạo cảm giác dễ chịu mà còn giúp giảm hóa đơn điện nhờ giảm tải cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm. Hơn nữa, khả năng cách âm và chống thấm của tấm xốp bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc, kéo dài tuổi thọ cho ngôi nhà.

Phòng Karaoke, phòng nghe nhạc, Studio Gia đình

Nếu bạn yêu thích âm nhạc và muốn có một không gian giải trí riêng tư tại nhà, Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là sự lựa chọn hoàn hảo. Với khả năng cách âm và tiêu âm vượt trội, xốp PU giúp ngăn âm thanh thoát ra ngoài, cho phép bạn thoải mái ca hát hoặc nghe nhạc mà không làm phiền người khác. Đồng thời, nó cũng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên một môi trường yên tĩnh tuyệt vời để nâng cao chất lượng âm thanh. Dù bạn có phòng karaoke hay studio thu âm, xốp PU sẽ mang đến không gian âm nhạc chuyên nghiệp tại nhà.

Làm nội thất, trang trí và Đồ dùng Gia đình

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn mang lại vẻ đẹp cho không gian nội thất. Các loại xốp PU mềm được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nệm, gối và ghế sofa, tạo cảm giác êm ái và hỗ trợ tối ưu cho cơ thể. Đồng thời, xốp PU cứng được sử dụng để tạo ra những chi tiết trang trí tinh xảo như phào chỉ hay mâm trần, vừa sang trọng lại nhẹ và dễ thi công. Bên cạnh đó, xốp PU còn bảo vệ sản phẩm dễ vỡ và cải thiện hiệu suất năng lượng của thiết bị gia dụng.

Ứng dụng công nghiệp

Xây dựng nhà xưởng khu công nghiệp

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng nhà xưởng và khu công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn, trần và mái cho kho lạnh, phòng sạch. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm xốp này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Hơn nữa, nó còn có tác dụng ngăn chặn bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả. Việc ứng dụng tấm xốp PU Foam đóng góp tích cực vào tiến bộ trong ngành công nghiệp xây dựng.

Kho lạnh, phòng sạch bảo quản

Ứng dụng công nghiệp kho lạnh và phòng sạch trong bảo quản hàng hóa đóng vai trò thiết yếu trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nông sản và hóa chất. Những công nghệ này đảm bảo rằng nhiệt độ được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp duy trì chất lượng và an toàn cho sản phẩm. Trong ngành thực phẩm, kho lạnh giữ cho thực phẩm tươi sống và bảo vệ vi sinh vật có hại. Đối với dược phẩm và hóa chất, phòng sạch giúp ngăn ngừa ô nhiễm và hư hỏng. Sự đầu tư vào các hệ thống này là rất cần thiết để đáp ứng tiêu chuẩn ngành và nhu cầu thị trường.

Nhà tạm, nhà lưu động

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt, với đặc tính nhẹ và dễ lắp đặt, đang ngày càng được ưa chuộng cho các công trình nhà tạm và nhà lưu động. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Trong các dự án xây dựng, văn phòng công trường, hay các sự kiện tạm thời, tấm xốp PU Foam là giải pháp lý tưởng, giúp tối ưu hóa chi phí và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Ngành điện tử và thiết bị

Trong ngành điện tử và thiết bị, vật liệu xốp PU Foam cách nhiệt đóng vai trò quan trọng. Nói chung, chúng được sử dụng để bảo vệ vi mạch và các linh kiện điện tử, giúp nâng cao hiệu suất và độ bền. Ngoài ra, xốp PU Foam còn làm cách nhiệt, cách âm cho các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt và máy lạnh. Trong y tế, chúng được dùng để sản xuất bộ phận cho máy chụp X-quang, máy siêu âm và thiết bị phẫu thuật. Tấm xốp còn giúp xây dựng phòng sạch, bảo đảm môi trường vô trùng và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE-OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Linh hoạt (phun, đổ, tấm). Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng; đệm nội thất (dạng mềm), sản xuất ô tô, điện tử. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá xốp cách nhiệt PU Huế (07/2025)

Để xác định khối lượng tấm xốp PU Foam cách nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định diện tích cần phủ. Bạn nên đo đạc chính xác chiều dài và chiều rộng của khu vực cần cách nhiệt. Sau đó, tính diện tích bằng cách nhân hai số đo này. Với diện tích đã xác định, bạn có thể dễ dàng tính toán số lượng tấm xốp PU cần thiết. Tại Huế, Triệu Hổ cung cấp tấm xốp PU với mức giá hấp dẫn và chất lượng cao, cam kết hỗ trợ dự án của bạn thành công với các sản phẩm có chứng nhận kỹ thuật rõ ràng.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m2)
1Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm240.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm319.500
3Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm400.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm480.000
5Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm213.000
6Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm274.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm361.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm447.000

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là đo và tính toán diện tích các khu vực cần lót. Nếu bạn dự định sử dụng PU để ốp tường, lót sàn hoặc trần, hãy xác định diện tích của từng bề mặt cụ thể. Đo chiều dài và chiều rộng của khu vực, sau đó nhân kết quả để có diện tích tổng. Việc này không chỉ giúp bạn tính toán chính xác số lượng tấm cần thiết mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm chi phí cho dự án.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định độ dày của lớp tấm xốp. Độ dày này phụ thuộc vào yêu cầu cách nhiệt, cách âm hoặc chống thấm của công trình. Tấm xốp thường có độ dày từ 20mm đến 50mm, với các loại phổ biến như 20mm, 30mm và 50mm. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ giúp tối ưu hiệu suất cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí, vì vậy cần tham khảo kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng dự án trước khi mua.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần dùng

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là tính thể tích của tấm xốp. Sau khi có diện tích bề mặt và độ dày của tấm xốp, bạn áp dụng công thức tính thể tích: Thể tích = Diện tích × Độ dày. Kết quả sẽ cho ra thể tích Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng, với đơn vị tính là mét khối (m³). Từ thể tích này, việc xác định khối lượng sẽ trở nên dễ dàng hơn khi kết hợp với mật độ của vật liệu, giúp bạn chọn lựa số lượng phù hợp cho dự án của mình.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định tỷ trọng của sản phẩm. Tỷ trọng của loại xốp này thường dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy thuộc vào loại xốp cụ thể mà bạn chọn. Việc nắm rõ tỷ trọng sẽ giúp bạn tính toán chính xác khối lượng cần thiết cho công trình của mình. Sau khi xác định tỷ trọng, bạn có thể áp dụng công thức: khối lượng = thể tích x tỷ trọng, để đưa ra quyết định chính xác nhất cho nhu cầu sử dụng.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là tính thể tích của tấm. Sau khi đã có thể tích, bạn tiến hành nhân với tỷ trọng (trọng lượng riêng) của sản phẩm để có được khối lượng cần thiết. Công thức tính khối lượng là Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng, trong đó khối lượng được tính bằng đơn vị kg. Việc tính toán chính xác khối lượng không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo đủ nguyên liệu cho công trình cách nhiệt của mình.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là giai đoạn quan trọng nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình thi công. Nếu gặp các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt, việc tính thêm một lượng dự phòng là cần thiết. Thông thường, việc tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng giúp đối phó với những thiếu hụt có thể xảy ra trong quá trình lắp đặt. Sự chủ động này không chỉ tối ưu hóa thời gian và nguồn lực mà còn góp phần vào việc hoàn thành công trình đúng tiến độ và chất lượng.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ rất đơn giản. Bước 1, sau khi bạn chọn được sản phẩm ưng ý trên website, hãy liên hệ ngay đến hotline của chúng tôi để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng. Đội ngũ hỗ trợ khách hàng sẽ sẵn sàng giúp đỡ bạn với mọi thắc mắc liên quan đến sản phẩm và quy trình đặt hàng. Nếu bạn không thể gọi ngay, hãy để lại thông tin liên lạc trên website. Chúng tôi sẽ chủ động liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất để hoàn tất quy trình đặt hàng.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Bước 2: Xác nhận đơn hàng là giai đoạn quan trọng trong quá trình đặt hàng tại Triệu Hổ. Sau khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết cho bạn về sản phẩm mong muốn. Chúng tôi hỗ trợ xác nhận đơn hàng bằng cách kiểm tra số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng của bạn. Đảm bảo rằng mọi thông tin đều chính xác sẽ giúp đơn hàng được xử lý nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng trong mỗi giao dịch.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng tại Triệu Hổ, bạn sẽ nhận thông báo về phương thức thanh toán. Chúng tôi hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, bao gồm tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, và thanh toán qua ví điện tử, giúp bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu cá nhân. Để tiến hành thanh toán, bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn trên màn hình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình thanh toán, đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.

Bước 4: Nhận hàng

Sau khi hoàn tất quy trình đặt hàng, bước cuối cùng là chờ nhận hàng. Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ bạn đã cung cấp. Chúng tôi luôn nỗ lực để đảm bảo trải nghiệm mua sắm của bạn là tốt nhất. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Với các bước đơn giản đã hướng dẫn, bạn đã có thể đặt hàng một cách thuận tiện và hiệu quả tại Triệu Hổ.

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Đến ngay Triệu Hổ để tận hưởng ưu đãi khủng cho sản phẩm Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt! Chúng tôi cung cấp những mút xốp chất lượng cao với giá cực kỳ hấp dẫn. Không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí cho công trình, các sản phẩm của chúng tôi còn có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Với những chương trình khuyến mãi đa dạng, Triệu Hổ cam kết mang đến sự hài lòng cho tất cả khách hàng, kể cả những người khó tính nhất. Hãy nhanh tay để sở hữu những sản phẩm tuyệt vời này!

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại Huế

Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt (tấm gạch mát) trong các công trình xây dựng. Những tấm xốp này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn chịu lực tốt, phù hợp cho những khu vực cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao và tiếng ồn. Các tấm xốp được dán lên tường và trần nhà, hoặc làm vật liệu cách nhiệt cho kho lạnh, với bề mặt ngoài cứng bảo vệ lõi PU bên trong. Sử dụng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao tiện nghi cho không gian sống.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian lắp đặt. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thích hợp cho các văn phòng, nhà ở và không gian sinh hoạt. Vào mùa hè, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ trong phòng, tạo cảm giác thoải mái. Ngoài ra, tấm xốp này còn được ứng dụng trong các công trình cần cách nhiệt dưới sàn hoặc trong môi trường lạnh. Đặc biệt, chúng là vật liệu tuyệt vời cho kho lạnh, giúp bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có bền không?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là vật liệu cách nhiệt nổi bật với độ bền cao và tuổi thọ dài. Chúng có khả năng chống lại các tác động từ nhiệt độ và độ ẩm, cũng như các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Điều này giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong thời gian dài. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Nếu được sử dụng hợp lý, tấm xốp PU Foam sẽ trở thành một giải pháp cách nhiệt đáng tin cậy cho nhiều công trình xây dựng.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, người sử dụng cần chú ý trong quá trình lắp đặt để tránh hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ vật liệu, điều này có thể gây hại cho đường hô hấp. Để đảm bảo an toàn tối đa, việc chọn lựa tấm xốp có chứng nhận chất lượng, không chứa hóa chất độc hại là rất quan trọng. Việc này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần tạo nên môi trường sống an toàn và bền vững.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt, nhờ khả năng cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng. Sử dụng các công cụ như dao rọc giấy hoặc cưa nhựa, người dùng có thể dễ dàng thao tác để tạo ra những tấm xốp phù hợp với các không gian có kích thước không đều hoặc hẹp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian lắp đặt mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Tấm xốp PU Foam không chỉ linh hoạt mà còn mang lại giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và bảo trì.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một vật liệu có khả năng cách nhiệt rất hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp của nó. Các bọt khí bên trong tấm xốp giúp giữ nhiệt và ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí trong mùa hè và hệ thống sưởi trong mùa đông. Chính vì vậy, tấm xốp PU Foam là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả.

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể sử dụng ngoài trời, tuy nhiên cần phải có biện pháp bảo vệ thích hợp. Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm, người sử dụng nên trang bị thêm lớp bảo vệ bên ngoài như sơn hoặc màng chống thấm. Những lớp bảo vệ này giúp giảm thiểu tác động từ các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời và nước mưa, qua đó nâng cao tính năng cách nhiệt và kéo dài thời gian sử dụng của tấm xốp. Việc đầu tư vào những biện pháp bảo vệ là cần thiết cho hiệu quả lâu dài.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đến Huế không?

Triệu Hổ tự hào cung cấp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại kho Huế, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng trong khu vực. Đặc biệt, chúng tôi còn có dịch vụ vận chuyển xốp PU toàn quốc, giúp mọi khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, từ Huế đến các vùng miền khác trên toàn quốc. Sự tiện lợi và nhanh chóng trong việc cung cấp sản phẩm là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Trên đây là những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Huế chính hãng mà Triệu Hổ mong muốn gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng có được sự lựa chọn hợp lý và chính xác cho vật liệu công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết nhằm tối ưu hóa hiệu quả trong việc thi công. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn, đưa công trình đến thành công vượt trội.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.