Mục lục bài viết
- 1 Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Lạng Sơn | Siêu khuyến mãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Lạng Sơn
- 3 Tên gọi phổ biến Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Lạng Sơn
- 4 Ưu điểm Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng
- 4.1 Hiệu suất cách nhiệt vượt trội
- 4.2 Chống nóng hiệu quả
- 4.3 Khả năng cách âm tốt
- 4.4 Giảm tải cho thiết bị làm mát, tăng tuổi thọ
- 4.5 Chống ăn mòn, bền trong môi trường khắc nghiệt
- 4.6 Thi công nhanh, giảm chi phí nhân công
- 4.7 Tiết kiệm chi phí bảo trì
- 4.8 Thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã
- 4.9 Tác động tích cực đến môi trường
- 5 Tham khảo các dòng tôn 3 lớp cách nhiệt đáng mua nhất tại Lạng Sơn
- 5.1 Tôn cách nhiệt PU Lạng Sơn
- 5.2 Tôn cách nhiệt EPS Lạng Sơn
- 5.3 Tôn cách nhiệt Rockwool Lạng Sơn
- 5.3.1 Cấu tạo của Tôn cách nhiệt Bông khoáng Rockwool
- 5.3.2 Phân loại Tôn cách nhiệt Rockwool
- 5.3.3 Thông số kỹ thuật
- 5.3.4 Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Rockwool Lạng Sơn (08/2025)
- 5.3.5 Ưu điểm tôn cách nhiệt Rockwool Lạng Sơn
- 5.3.6 Ứng dụng tôn cách nhiệt Rockwool
- 5.3.6.1 Ứng dụng trong công trình dân dụng
- 5.3.6.2 Ứng dụng trong công trình công nghiệp
- 5.3.6.3 Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao
- 5.3.6.4 Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh
- 5.3.6.5 Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
- 5.3.6.6 Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì
- 5.3.6.7 Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường
- 5.4 Tôn cách nhiệt Glasswool Lạng Sơn
- 6 Ứng dụng của Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt
- 6.1 Ứng dụng dân dụng
- 6.2 Ứng dụng công nghiệp
- 6.2.1 Nhà xưởng – Bảo vệ thiết bị, ổn định nhiệt độ sản xuất
- 6.2.2 Kho lạnh, kho chứa thực phẩm – Bảo toàn chất lượng hàng hóa
- 6.2.3 Trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng – Không gian thoáng mát, tiết kiệm năng lượng
- 6.2.4 Trang trại, nhà nuôi gia súc – Tối ưu môi trường chăn nuôi
- 6.2.5 Công trình công cộng – Lựa chọn vật liệu bền vững
- 6.2.6 Công trình di động, nhà container – Gọn nhẹ, hiệu quả cao
- 7 Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng
- 8 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 9 Một số hình ảnh thực tế Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Lạng Sơn
- 10 Một số câu hỏi liên quan đến Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng
Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Lạng Sơn | Siêu khuyến mãi | CK 5% – 10%
Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng đang trở thành giải pháp lý tưởng cho những ngày hè oi ả. Với cấu tạo đặc biệt, sản phẩm không chỉ giúp giảm nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tiết kiệm điện năng và nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình. Khác biệt rõ rệt so với tôn 1 lớp truyền thống, tôn 3 lớp mang đến không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về cấu tạo và ưu điểm nổi bật của tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng.
Tìm hiểu Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Lạng Sơn
Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng là vật liệu lợp mái được thiết kế đặc biệt để giảm sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào công trình, giúp không gian mát mẻ hơn và tiết kiệm điện năng cho các thiết bị làm mát. Sản phẩm thường bao gồm ba lớp: lớp tôn mạ kẽm hoặc mạ màu bên ngoài, lớp giữa là vật liệu cách nhiệt hiệu quả và lớp dưới cùng là giấy bạc hoặc PVC để tăng cường khả năng phản xạ nhiệt. Nhờ cấu tạo này, tôn cách nhiệt có thể giảm nhiệt độ bề mặt mái từ 4–8°C và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ cho làm mát.
Cấu tạo của Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng
Cấu tạo của Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng gồm 3 lớp chính, được thiết kế để tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và đảm bảo độ bền cho công trình:
Lớp tôn bề mặt (lớp trên cùng)
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng là sản phẩm tôn mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, được thiết kế để bảo vệ mái nhà khỏi những tác động khắc nghiệt của thời tiết như mưa, nắng, gió, và tia UV. Bề mặt tôn không chỉ tăng cường độ cứng, mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Với các thiết kế sóng tròn, sóng vuông hoặc giả ngói, tôn cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc, phù hợp với nhu cầu thẩm mỹ của từng công trình. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp giữ cho không gian sống luôn thoải mái.
Lớp vật liệu cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp vật liệu cách nhiệt trong tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng đóng vai trò then chốt, quyết định đến hiệu quả chống nóng của sản phẩm. Lớp giữa thường được làm từ bông cách nhiệt như Rockwool, Glasswool hoặc xốp cách nhiệt như PU và XPS. Mỗi loại vật liệu này mang lại đặc điểm và hiệu suất khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng của người tiêu dùng. Sử dụng tôn cách nhiệt có lớp vật liệu chất lượng cao giúp giảm nhiệt độ bên trong, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.
Lớp lót dưới (lớp trong cùng)
Lớp lót dưới tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng là yếu tố cuối cùng trong cấu tạo, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tính thẩm mỹ. Tùy vào yêu cầu công trình, lớp lót có thể là giấy bạc, PVC hoặc tôn phẳng mỏng. Giấy bạc với khả năng phản xạ nhiệt cao, tối ưu hóa hiệu quả chống nóng. PVC được ưa chuộng với bề mặt sáng, sạch, dễ vệ sinh và thích hợp cho nhà dân hoặc văn phòng. Tôn phẳng mỏng mang lại độ cứng vững cao, phù hợp cho công trình yêu cầu độ bền cơ học lớn. Mỗi loại có giá trị riêng, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
Tên gọi phổ biến Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Lạng Sơn
Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng là sản phẩm phổ biến trong xây dựng hiện nay với nhiều tên gọi khác nhau. Tại Lạng Sơn, người ta thường gọi là tôn 3 lớp, tôn cách nhiệt 3 lớp, tôn chống nóng 3 lớp, tôn mát 3 lớp, tôn 3 lớp cách nhiệt, tôn pu 3 lớp, hoặc tôn xốp 3 lớp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Tôn 3 Lớp là sự lựa chọn lý tưởng cho những vùng có khí hậu nóng bức.
Ưu điểm Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng
Hiệu suất cách nhiệt vượt trội
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng là giải pháp tối ưu cho việc giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống. Với cấu trúc bao gồm lớp trên cùng là tôn mạ kẽm hoặc màu, lớp giữa là vật liệu cách nhiệt như xốp hoặc bông, và lớp dưới cùng là giấy bạc hoặc lớp lót PVC, sản phẩm này không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Tôn cách nhiệt có khả năng giảm tới 90% bức xạ nhiệt từ mái nhà, giúp duy trì nhiệt độ trong nhà luôn mát mẻ, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm mát.
Chống nóng hiệu quả
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. So với mái tôn thường, sản phẩm này có thể giảm nhiệt độ phòng từ 4 – 8°C, mang lại không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Nghiên cứu của Viện Vật liệu Xây dựng (VIBM) cho thấy, việc sử dụng tôn cách nhiệt giúp giảm 25 – 35% mức tiêu thụ điện cho điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho người dùng. Tôn cách nhiệt không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Khả năng cách âm tốt
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm, nhờ vào lớp vật liệu cách nhiệt được cấu trúc dạng bọt kín hoặc hạt xốp. Chúng có khả năng hấp thu và triệt tiêu sóng âm hiệu quả, giúp giảm âm trung bình từ 15 đến 27 dB, tùy thuộc vào vật liệu và độ dày. Điều này góp phần làm giảm đáng kể tiếng ồn do mưa, xe cộ hay công trường. Tôn này đặc biệt phù hợp cho các nhà ở gần đường lớn hoặc nhà xưởng, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn.
Giảm tải cho thiết bị làm mát, tăng tuổi thọ
Việc sử dụng tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho thiết bị làm mát. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ môi trường trong nhà, các thiết bị điện như máy lạnh và quạt máy có thể hoạt động hiệu quả hơn mà không cần duy trì công suất cao liên tục. Điều này không chỉ giúp giảm hao mòn cơ học mà còn tăng tuổi thọ trung bình của thiết bị từ 15-20%. Kết quả nghiên cứu tại các công trình dân dụng ở TP.HCM cho thấy, máy lạnh lợp tôn cách nhiệt hoạt động ngắt nghỉ đều đặn hơn 22% so với mái tôn thông thường.
Chống ăn mòn, bền trong môi trường khắc nghiệt
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng với lớp mạ nhôm kẽm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Khả năng chống oxy hóa của tôn mạ nhôm kẽm cao gấp 4 lần so với tôn mạ kẽm thông thường, giúp sản phẩm bền bỉ hơn trong môi trường khắc nghiệt. Tuổi thọ trung bình của loại tôn này từ 20 đến 30 năm, thậm chí lâu hơn nếu được thi công và bảo trì đúng cách. Việc này giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay mới, mang lại giải pháp bền vững và hiệu quả về kinh tế cho người sử dụng.
Thi công nhanh, giảm chi phí nhân công
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công và tiết kiệm chi phí. Với thiết kế tấm lớn, độ dài tùy chỉnh theo yêu cầu công trình, tôn cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, giúp quá trình thi công nhanh chóng và dễ dàng hơn so với gạch hay bê tông. Bên cạnh đó, việc sử dụng tôn cách nhiệt giúp giảm từ 15 – 20% chi phí lắp đặt và thi công so với mái bê tông hoặc mái lợp truyền thống. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại, tiết kiệm thời gian và chi phí hiệu quả.
Tiết kiệm chi phí bảo trì
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc tiết kiệm chi phí bảo trì. Với khả năng chống thấm, chống nấm mốc và không bị co ngót, loại tôn này ít cần bảo trì hơn so với mái tôn thông thường. Theo thống kê từ công ty bảo trì công trình tại Hà Nội, tôn thường cần bảo trì mỗi 2-3 năm, trong khi tôn cách nhiệt chỉ cần bảo trì sau 5-7 năm. Điều này giúp giảm 50-70% chi phí bảo trì chu kỳ, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho người sử dụng.
Thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng không chỉ mang lại hiệu suất cải thiện nhiệt độ mà còn có thẩm mỹ cao với đa dạng mẫu mã. Sản phẩm bao gồm tôn sóng vuông, sóng tròn, tôn giả ngói và giả đá, đáp ứng nhu cầu của nhiều công trình khác nhau. Màu sắc phong phú như đỏ đô, xanh rêu, xám ghi, nâu đất làm tăng tính thẩm mỹ cho các công trình dân dụng và công nghiệp, bao gồm nhà hàng và biệt thự. Với những ưu điểm vượt trội, tôn cách nhiệt đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc hiện đại.
Tác động tích cực đến môi trường
Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt trong việc bảo vệ môi trường. Sản phẩm không chỉ giúp giảm tiêu thụ điện năng mà còn đóng góp vào việc giảm phát thải khí CO₂, theo đó hạn chế tác động của nhiệt điện than – nguồn phát thải lớn tại Việt Nam. Sử dụng tôn cách nhiệt này là một lựa chọn thông minh cho các công trình xanh hiện đại, nơi tính hiệu quả kinh tế và trách nhiệm về môi trường được kết hợp. Đây chính là giải pháp bền vững cho tương lai.
Tham khảo các dòng tôn 3 lớp cách nhiệt đáng mua nhất tại Lạng Sơn
Tôn cách nhiệt PU Lạng Sơn
Tôn cách nhiệt PU Lạng Sơn là giải pháp xây dựng tối ưu, kết hợp hoàn hảo giữa chống nóng, cách âm và tính thẩm mỹ. Sản phẩm có cấu trúc 3 lớp bao gồm lớp tôn mạ màu bền bỉ, lớp lõi PU (Polyurethane) cho khả năng cách nhiệt vượt trội, và lớp đáy PP/PVC gia tăng độ bền. Tôn PU giúp giảm nhiệt độ mái nhà lên đến 30 độ C và ngăn tiếng ồn hiệu quả. Nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm chi phí và mang lại không gian sống mát mẻ, yên tĩnh, tôn PU đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho cả nhà dân và công trình công nghiệp.
Cấu tạo tôn cách nhiệt PU
- Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU + Giấy bạc)
Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU giấy bạc gồm ba lớp: Lớp 1 là tôn thương hiệu, bền bỉ và chống gỉ sét; lớp 2 là lõi PU với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt; lớp 3 là giấy bạc, hỗ trợ chống ẩm, phản xạ nhiệt, nâng cao thẩm mỹ và tuổi thọ sản phẩm.
- Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU/PIR + Tôn)
Cấu tạo tôn cách nhiệt PU gồm ba lớp: Lớp ngoài cùng là tôn thương hiệu, chống gỉ sét và bền vững. Lớp giữa là lõi PU, mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc kẽm, tăng cường độ bền và chịu lực.
Phân loại tôn PU Lạng Sơn
Phân loại tôn PU theo cấu tạo lớp
- Tôn PU giấy bạc
Tôn cách nhiệt PU giấy bạc gồm ba lớp: tôn mạ màu, lõi PU/PIR, và giấy bạc. Lõi PU/PIR giúp cách nhiệt, giảm nhiệt độ mái, tiết kiệm điện năng. Lớp giấy bạc không chỉ thẩm mỹ mà còn phản xạ nhiệt, chống ẩm, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Tôn PU 2 mặt tôn
Tôn Cách Nhiệt PU 2 mặt tôn có cấu tạo bao gồm 3 lớp, với lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm. Đặc điểm này mang lại độ bền vượt trội, chịu lực tốt, lý tưởng cho công trình cần kết cấu chắc chắn, đồng thời sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả.
Phân loại tôn PU theo sóng
- Tôn PU giấy bạc/tôn sóng thường (5, 6, 9, 11 sóng)
Tôn Cách Nhiệt PU phân loại theo sóng thường rất đa dạng, bao gồm sóng tròn và sóng vuông với các loại như 5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, và 11 sóng. Số lượng và độ cao sóng quyết định khả năng thoát nước, chịu lực và tăng cường độ cứng cho mái.
- Tôn PU giấy bạc sóng ngói
Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng ngói là sản phẩm thiết kế giả ngói, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình mà vẫn đảm bảo trọng lượng nhẹ. Với lớp PU bên trong, loại tôn này có khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho biệt thự, nhà phố cao cấp.
- Tôn PU giấy bạc/tôn dạng Cliplock
Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng Cliplock là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, nhà máy và kho vận. Thiết kế khóa liên kết không sử dụng vít giúp tăng cường khả năng chống dột, chịu gió bão và giảm thiểu hư hỏng, được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn cách nhiệt PU hiện đang được sản xuất từ các hãng tôn uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim, Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng mang đến những ưu điểm về độ dày, độ bền màu và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt PU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN) |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Số sóng | 5, 6, 9, 11 sóng |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 980mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI) |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Biên dạng sóng | Sóng ngói Ruby, vảy cá |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 900mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
Bảng giá tôn cách nhiệt PU (08/2025) Lạng Sơn
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.30mm | 145.600 |
2 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.35mm | 156.800 |
3 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.40mm | 165.200 |
4 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.45mm | 180.600 |
5 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.50mm | 197.400 |
6 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.55mm | 212.800 |
7 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm | 155.400 |
8 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm | 166.600 |
9 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm | 177.800 |
10 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm | 190.400 |
11 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm | 207.200 |
12 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.55mm | 228.200 |
13 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.45mm | 200.200 |
14 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.50mm | 215.600 |
15 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.45mm | 200.200 |
16 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.50mm | 215.600 |
17 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.30mm | 179.200 |
18 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.35mm | 197.400 |
19 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.40mm | 211.400 |
20 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.45mm | 228.200 |
21 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.50mm | 250.600 |
22 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.55mm | 260.400 |
23 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.30mm | 179.200 |
24 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.35mm | 197.400 |
25 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.40mm | 211.400 |
26 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.45mm | 228.200 |
27 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.50mm | 250.600 |
28 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.55mm | 260.400 |
29 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.30mm | 156.800 |
30 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.35mm | 173.600 |
31 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.40mm | 184.800 |
32 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.45mm | 197.400 |
33 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.50mm | 215.600 |
34 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.40mm | 198.800 |
35 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.45mm | 208.600 |
36 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.50mm | 225.400 |
37 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.40mm | 198.800 |
38 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.45mm | 208.600 |
39 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.50mm | 225.400 |
40 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.30mm | 148.400 |
41 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.35mm | 158.200 |
42 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.40mm | 169.400 |
43 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.45mm | 183.400 |
44 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.50mm | 198.800 |
45 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.30mm | 148.400 |
46 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.35mm | 158.200 |
47 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.40mm | 169.400 |
48 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.45mm | 183.400 |
49 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.50mm | 198.800 |
50 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.35mm | 223.800 |
51 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.40mm | 247.800 |
52 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.45mm | 266.000 |
53 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.50mm | 282.800 |
Ưu điểm của tôn cách nhiệt PU
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Tôn Cách Nhiệt PU sử dụng lớp PU (Polyurethane) làm lõi, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.018–0.022 W/m.K. So với tôn lạnh thông thường (~0.040 W/m.K), sản phẩm giúp giảm nhiệt độ mái từ 6–10°C vào mùa hè, mang lại sự thoải mái cho không gian.
Giảm tiếng ồn khi trời mưa
Tôn Cách Nhiệt PU mang lại ưu điểm giảm tiếng ồn hiệu quả khi mưa, với khả năng giảm 30–40% mức độ ồn so với tôn truyền thống. Lõi PU hấp thụ sóng âm, giúp mái nhà mát mẻ mùa hè và giảm tiếng ồn từ mưa, gió, rất phù hợp cho khí hậu Việt Nam.
Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
Tôn cách nhiệt PU có trọng lượng nhẹ hơn so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp, nhưng vẫn đảm bảo độ bền vững. Điều này giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án.
Tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài
Tôn Cách Nhiệt PU không chỉ có tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc đa dạng, mà còn bền bỉ theo thời gian. Lớp mạ kẽm và giấy bạc công nghệ cao giúp chống rỉ sét, ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm, phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc khác nhau.
Phù hợp với nhiều loại công trình
Tôn cách nhiệt PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho đa dạng công trình như nhà dân dụng, nhà trọ, nhà xưởng, biệt thự và khu du lịch. Với sự linh hoạt trong ứng dụng, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng, đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại.
Ứng dụng của tôn PU Lạng Sơn
Ứng dụng dân dụng
- Nhà ở dân dụng
Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà phố, biệt thự và nhà cấp 4. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và khả năng giảm tiếng ồn trong mùa mưa, sản phẩm này vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình dân dụng.
- Nhà trọ, phòng trọ, công trình tạm
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp hiệu quả cho các dãy nhà trọ, phòng trọ công trình tạm. Với khả năng giảm nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm giúp cải thiện điều kiện sống cho công nhân, tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công nhờ trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt.
Ứng dụng công nghiệp
- Nhà xưởng, kho lạnh, xưởng may mặc
Tôn cách nhiệt PU là giải pháp hoàn hảo cho nhà xưởng, kho lạnh trong ngành may mặc. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và độ bền cao, tôn PU (hai lớp) đảm bảo kết cấu vững chắc, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình công nghiệp quy mô lớn.
- Khu du lịch sinh thái, resort, farmstay
Tôn cách nhiệt PU không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại với màu sắc đa dạng, mà còn giữ nét truyền thống qua dòng tôn sóng ngói. Sản phẩm này lý tưởng cho các khu du lịch sinh thái, homestay và farmstay, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội, phù hợp với vùng núi và ven biển.
- Trường học, bệnh viện, công trình công cộng
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho trường học, bệnh viện và công trình công cộng. Sản phẩm không chỉ tạo không gian yên tĩnh, giữ nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo chất lượng không khí. Độ bền cao giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
Khám phá giải pháp Tôn Cách Nhiệt PU tại Lạng Sơn – Lựa chọn hàng đầu của các công trình hiện đại, chỉ có tại Triệu Hổ!
Tôn cách nhiệt EPS Lạng Sơn
Tôn cách nhiệt EPS là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ ba lớp: lớp tôn bề mặt, lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) ở giữa và lớp tôn hoặc giấy bạc phía dưới. Lõi EPS có cấu trúc bọt khí kín, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Được ưa chuộng cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng tiền chế, tôn EPS nhẹ, dễ thi công và bền bỉ với thời gian, phù hợp với khí hậu nóng ẩm Việt Nam. Là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, tôn cách nhiệt EPS mang lại nhiều lợi ích vượt trội.
Cấu tạo tôn cách nhiệt EPS
Tôn cách nhiệt EPS bao gồm ba lớp chính. Lớp tôn bên trên tiếp xúc trực tiếp với thời tiết, dày từ 0.3mm đến 0.6mm, cần chọn tôn dày từ 0.4mm của các thương hiệu uy tín như Đông Á, Hoa Sen. Lớp giữa là lõi xốp EPS với hàng triệu hạt nhựa Expand Polystyrene, có tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc tổ ong. Cuối cùng, lớp bên dưới có độ dày từ 0.35mm đến 0.4mm, thường được sơn màu nhẹ nhàng như trắng sữa, giúp không gian bên trong luôn thông thoáng và dễ chịu.
Phân loại tôn cách nhiệt EPS
Phân loại theo cấu tạo
- Tôn EPS – Tôn (hay còn gọi là tôn 3 lớp EPS)
Tôn EPS là giải pháp lý tưởng cho công trình cần bền bỉ và chắc chắn. Với cấu tạo lớp tôn mạ kẽm và lõi xốp EPS cách nhiệt, sản phẩm không chỉ đảm bảo cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn có độ bền lâu dài, phù hợp cho nhà xưởng, nhà kho và công trình dân dụng.
- Tôn EPS – Giấy Bạc
Tôn EPS giấy bạc được phân loại theo cấu tạo nhẹ nhàng, linh hoạt, với khả năng cách nhiệt vượt trội. Lớp giấy bạc phản xạ nhiệt hiệu quả, tối ưu không gian sáng sủa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho công trình thi công nhanh như mái che, nhà tạm và khu nghỉ dưỡng.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn EPS cách nhiệt hiện nay chủ yếu sử dụng tôn nền từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim, và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng có đặc điểm riêng về độ dày, bền màu, khả năng chống ăn mòn và bảo hành.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt EPS
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi xốp EPS – Giấy bạc/Tôn |
Độ dày tôn trên | 0.3mm – 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Tỷ lệ mạ hợp kim | 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon |
Độ dày lớp xốp EPS | 25mm, 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg/m³ đến 30kg/m³ |
Loại xốp | Xốp thường hoặc xốp chống cháy lan |
Hệ số dẫn nhiệt (λ) | 0.018 – 0.022 W/m·K |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 80°C |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng cách âm | Trung bình 25,01 dB (ở tần số 250 – 4000Hz) |
Tải trọng phá hoại trung bình | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão (Pph) | 160 kg/m² |
Khả năng chống cháy lan | Cấp B2 (nếu dùng xốp eps chống cháy lan) |
Bảng giá Tôn cách nhiệt EPS (08/2025) Lạng Sơn
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 322.000 |
2 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 330.400 |
3 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 331.800 |
4 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 340.200 |
5 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 361.200 |
6 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 371.000 |
7 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 344.400 |
8 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 352.800 |
9 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 354.200 |
10 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 362.600 |
11 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 383.600 |
12 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 393.400 |
13 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 362.600 |
14 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
15 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 372.400 |
16 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 380.800 |
17 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 401.800 |
18 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 411.600 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt EPS
Khả năng cách nhiệt vượt trội – Giữ nhà mát mẻ quanh năm
Lõi xốp EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.022 W/m·K. Điều này giúp hạn chế truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho không gian bên trong mát mẻ, tiết kiệm điện năng cho các công trình ở vùng khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.
Cách âm hiệu quả – Tận hưởng không gian yên tĩnh
Tôn xốp EPS với khả năng giảm âm lên đến 25 dB là giải pháp lý tưởng cho không gian sống và làm việc yên tĩnh. Đặc biệt hiệu quả ở tần số tiếng ồn từ 250 – 4000Hz, giúp giảm thiểu tiếng mưa rơi và tiếng ồn xung quanh.
Trọng lượng nhẹ – Thi công dễ dàng, giảm tải kết cấu
Tôn EPS với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp lõi PU, giúp giảm áp lực lên hệ mái và kết cấu khung nhà. Việc vận chuyển, thi công diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm chi phí nhân công hiệu quả.
Chống cháy lan, an toàn cao
Xốp EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy B2 (DIN 4102) không tự bắt lửa và ngưng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Điều này mang đến lợi ích lớn cho các công trình đòi hỏi an toàn phòng cháy chữa cháy cao như nhà xưởng, kho bãi và khu công nghiệp.
Thẩm mỹ đa dạng – lắp đặt dễ dàng
Tôn EPS không chỉ hiệu quả trong sử dụng mà còn nổi bật với màu sắc đa dạng, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ và hài hòa với kiến trúc. Kích thước tôn dễ dàng cắt theo yêu cầu, tạo thuận lợi cho việc thi công mái phức tạp, đảm bảo vẻ đẹp tổng thể.
Giá thành hợp lý – màu sắc đa dạng
Tôn EPS nổi bật với ưu điểm cách nhiệt, cách âm hiệu quả và giá thành hợp lý. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư so với nhiều vật liệu khác mà còn mang đến giải pháp kinh tế dài lâu cho các công trình nhà xưởng, kho bãi và dân dụng.
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS Lạng Sơn
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS trong dân dụng
Tôn xốp EPS, với giá thành chỉ 70–80% so với tôn PU, là lựa chọn kinh tế cho công trình ngân sách vừa phải. Khả năng cách nhiệt và giảm ồn đảm bảo sự thoải mái trong sinh hoạt. Độ nhẹ của vật liệu giúp giảm tải kết cấu mái, lý tưởng cho nhà trọ, nhà cấp 4.
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS công nghiệp
- Ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà kho, xưởng may mặc, mái công trường
Tôn xốp EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi và xưởng may mặc nhờ trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý và khả năng cách nhiệt, cách âm ổn định. Đặc tính chống cháy lan B2 phù hợp tiêu chuẩn PCCC, tiết kiệm chi phí, dễ thi công.
- Ứng dụng trong công trình thương mại – dịch vụ: siêu thị mini, nhà ăn, trung tâm thương mại, dịch vụ lưu trú
Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thương mại như siêu thị mini, nhà ăn và trung tâm thương mại, nhờ khả năng giữ không gian mát mẻ. Với độ bền 10–15 năm, tôn EPS đáp ứng tốt yêu cầu mà không cần cách nhiệt tuyệt đối như tôn PU.
- Tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép, văn phòng
Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho công trình tạm, khu lắp ghép và văn phòng nhờ vào khả năng thi công dễ dàng và trọng lượng nhẹ. Tôn giúp giảm áp lực lên kết cấu di động. Để cải thiện cách nhiệt, có thể phối hợp với lớp bạc tráng hoặc lắp trần phụ.
- Ứng dụng công trình công cộng
Ứng dụng tôn EPS trong thi công mái cho các công trình công cộng như y tế, giáo dục, văn hóa – nghệ thuật, thể thao, và tín ngưỡng – tôn giáo không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng, đáp ứng nhu cầu chung của cộng đồng, xã hội.
Đừng bỏ lỡ bảng giá tôn EPS cách nhiệt cạnh tranh nhất tại Lạng Sơn – Liên hệ ngay với Triệu Hổ!
Tôn cách nhiệt Rockwool Lạng Sơn
Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao, sản phẩm này phù hợp cho nhiều công trình, từ nhà ở đến các cơ sở công nghiệp. Tôn mạ kẽm hoặc tôn màu bên ngoài không chỉ tạo vẻ đẹp mà còn bảo vệ khỏi tác động môi trường. Nhờ vào tính năng vượt trội, tôn cách nhiệt Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo của Tôn cách nhiệt Bông khoáng Rockwool
Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool được cấu tạo bởi ba lớp chính. Lớp tôn mặt ngoài làm từ tôn mạ kẽm hoặc tôn màu, có độ dày từ 0,3mm đến 0,6mm, nhiệm vụ bảo vệ lớp lõi và tạo sự thẩm mỹ cho sản phẩm. Bên trong, lớp lõi bông khoáng (Rockwool) có độ dày từ 50mm đến 200mm, được chế tạo từ sợi khoáng tự nhiên, với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Cuối cùng, lớp tôn mặt trong giống với lớp tôn mặt ngoài, đảm bảo độ bền và bảo vệ lớp lõi hiệu quả.
Phân loại Tôn cách nhiệt Rockwool
Phân loại tôn Rockwool theo cấu tạo (Tôn Rockwool – Tôn)
Tôn cách nhiệt Rockwool có cấu tạo gồm hai mặt tôn bao phủ lớp lõi bông khoáng ở giữa. Được làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, sản phẩm này có độ bền cao, khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy vượt trội, phù hợp cho công trình yêu cầu hiệu suất tối ưu.
Phân loại theo hãng tôn
Các loại Tôn cách nhiệt Rockwool từ các hãng nổi tiếng như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim và Zacs – BlueScope đều có tính năng riêng biệt. Tôn Hoa Sen chống ăn mòn tốt, Đông Á bền và tiết kiệm, trong khi Zacs – BlueScope mang tính thẩm mỹ cao.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi Rockwool – Tôn |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn | 0.35mm đến 0.60mm |
Độ dày lõi Rockwool | 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng Rockwool | 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ |
Khổ rộng hữu dụng | 970mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Sản xuất theo yêu cầu |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy |
Hệ số truyền nhiệt (K) | 0.033 – 0.034 W/m·°C |
Hệ số cách nhiệt (R) | 1.5 – 1.6 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi) |
Hiệu suất giảm tiếng ồn | ≥ 37 dB (với lõi 50mm) |
Nhiệt độ làm việc | 268°C – 700°C |
Nhiệt độ chống cháy | ≤ 1200°C |
Màu sắc tôn | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu |
Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Rockwool Lạng Sơn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 417.200 |
2 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 436.800 |
3 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 446.600 |
4 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 483.000 |
5 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 502.600 |
6 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 512.400 |
7 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 540.400 |
8 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 560.000 |
9 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 569.800 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt Rockwool Lạng Sơn
Chống cháy hiệu quả
Tôn cách nhiệt Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả nhờ lõi bông khoáng chịu nhiệt cao. Sản phẩm ngăn ngừa lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc, bảo vệ tài sản và tạo thời gian quý giá cho người sử dụng thoát hiểm an toàn. Đây là lựa chọn tối ưu cho công trình an toàn.
Cách âm tốt
Tôn bông khoáng mang lại không gian yên tĩnh, dễ chịu và tập trung. Với cấu trúc sợi đặc biệt, vật liệu này hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tiếng vọng trong nhà. Thích hợp cho nhà ở, văn phòng, và nhà xưởng.
Cách nhiệt hiệu quả
Tôn cách nhiệt Rockwool mang lại hiệu quả vượt trội trong việc điều hòa nhiệt độ không gian sống. Với lớp lõi bông khoáng dày đặc, sản phẩm giúp giữ mát vào mùa hè và ấm vào mùa đông, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành.
Độ bền cao
Tôn cách nhiệt Rockwool nổi bật với độ bền cao, không bị mối mọt, gỉ sét, và chịu được thời tiết khắc nghiệt. Với tuổi thọ lên đến 50 năm, sản phẩm đảm bảo sử dụng lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, tạo dựng đầu tư bền vững cho công trình.
Thân thiện với môi trường
Tôn cách nhiệt Rockwool không chỉ bền bỉ mà còn an toàn cho sức khỏe và môi trường. Được làm từ vật liệu không độc hại, không chứa amiăng, sản phẩm này dễ tái chế, giảm thiểu rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng sống xanh, tiết kiệm và bền vững.
Ứng dụng tôn cách nhiệt Rockwool
Ứng dụng trong công trình dân dụng
Trong công trình dân dụng, tôn cách nhiệt Rockwool là giải pháp ưu việt, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp Rockwool giữa các lớp tôn, sản phẩm này giữ không gian luôn thoải mái, tiết kiệm năng lượng, đồng thời đảm bảo an toàn chống cháy, tạo môi trường sống yên tĩnh.
Ứng dụng trong công trình công nghiệp
Tôn cách nhiệt Rockwool là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả vượt trội về cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Đặc biệt, trong nhà kho lạnh và nhà xưởng chế biến thực phẩm, sản phẩm này duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm chi phí năng lượng và bảo vệ an toàn cho công nhân.
Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao
Tôn cách nhiệt lõi Rockwool nổi bật với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, vượt xa PU và EPS chỉ khoảng 100–200°C. Do đó, sản phẩm này được ưu tiên trong những công trình yêu cầu phòng cháy cao như nhà xưởng, kho hàng, trung tâm thương mại và bệnh viện.
Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh
Tôn cách nhiệt Rockwool với cấu trúc sợi khoáng đặc trưng mang lại khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội. Vật liệu này lý tưởng cho các công trình cần cách âm như phòng máy, rạp chiếu phim hay phòng karaoke, giúp giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao sự riêng tư và thoải mái.
Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
Tôn cách nhiệt Rockwool là giải pháp tối ưu cho công trình trong khí hậu khắc nghiệt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và ổn định trước biến động nhiệt độ, Rockwool không biến dạng, không ngậm nước, giúp ngăn ngừa nấm mốc, mục nát. Phù hợp cho nhà ở và nhà xưởng.
Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì
Tôn cách nhiệt Rockwool, với tính năng không ăn mòn và không bị ảnh hưởng bởi côn trùng, mối mọt, là lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu độ bền cao. Khả năng giữ ổn định sau nhiều năm giúp giảm chi phí bảo trì, phù hợp cho nhà máy và kho logistics.
Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường
Tôn cách nhiệt Rockwool, được chế tạo từ đá tự nhiên và có thể tái chế, nổi bật với độ bền cao và tính an toàn cho sức khỏe. Với ưu điểm không chứa amiăng và tính thân thiện với môi trường, sản phẩm là lựa chọn phù hợp cho công trình đạt tiêu chuẩn xanh như LEED, EDGE.
Triệu Hổ cung cấp tôn Rockwool cách nhiệt tại Lạng Sơn – Giải pháp an toàn cho nhà xưởng và công trình công nghiệp.
Tôn cách nhiệt Glasswool Lạng Sơn
Tôn cách nhiệt Glasswool là một giải pháp lợp mái hiện đại, kết hợp giữa tôn và lớp cách nhiệt bằng sợi thủy tinh. Loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, nhờ vào lớp Glasswool có khả năng hấp thụ nhiệt tốt. Nó làm giảm bức xạ nhiệt từ mặt trời, giúp duy trì nhiệt độ thoải mái cho không gian bên trong trong cả mùa hè lẫn mùa đông. Hơn nữa, tôn cách nhiệt Glasswool còn giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc cho người sử dụng.
Cấu tạo tôn cách nhiệt Glasswool
Tôn cách nhiệt Glasswool được cấu tạo bởi ba lớp chủ yếu. Lớp ngoài tiếp xúc với thời tiết, có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, cần bền vững và thường được sơn các màu sắc thẩm mỹ như xanh ngọc, xanh dương. Lớp lõi là bông thuỷ tinh (glasswool), có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, được sản xuất từ các sợi thuỷ tinh tổng hợp, không chứa Amiang. Cuối cùng, lớp tôn phía dưới có độ dày nhẹ hơn từ 0.3mm đến 0.5mm, thường sơn màu nhẹ để tạo cảm giác thoáng đãng trong không gian.
Phân loại tôn cách nhiệt Glasswool
Phân loại tôn Glasswool theo cấu tạo (Tôn Glasswool – Tôn)
Tôn cách nhiệt Glasswool được phân loại theo cấu tạo với lõi sợi thủy tinh cách nhiệt ở giữa, hai mặt ngoài được bao phủ bằng tôn mạ kẽm hoặc nhôm mạ kẽm. Sản phẩm có thiết kế chắc chắn, đảm bảo khả năng chịu lực và chống va đập tốt, phù hợp với các công trình công nghiệp đòi hỏi độ bền cao. Với cấu trúc kín khít, tôn này không chỉ chống thấm hiệu quả mà còn có khả năng cách âm vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình từ dân dụng như nhà ở, trường học đến công nghiệp như nhà xưởng, mái nhà công nghiệp.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn cách nhiệt Glasswool được phân loại dựa trên hãng sản xuất, với cấu trúc đặc biệt gồm lõi sợi thủy tinh cách nhiệt ở giữa, và hai mặt ngoài được bọc tôn mạ kẽm hoặc nhôm mạ kẽm. Sản phẩm này nổi bật với khả năng chịu lực và chống va đập tốt, rất phù hợp cho các công trình công nghiệp đòi hỏi độ bền cao. Hơn nữa, nhờ vào thiết kế kín khít cùng với lớp tôn bảo vệ, tôn cách nhiệt Glasswool còn có ưu điểm trong việc chống thấm và cách âm, thích hợp cho nhà ở, trường học, nhà xưởng và các khu vực khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi Glasswool – Tôn |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn | 0.35mm đến 0.60mm |
Độ dày lõi Glasswool | 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng Rockwool | 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ |
Khổ rộng hữu dụng | 970mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Sản xuất theo yêu cầu |
Hiệu suất đốt cháy | A (Grade A) |
Hệ số cách nhiệt (R) | 2.2 – 2.7 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi) |
Mức chịu nhiệt có bạc | -4°C – 120°C |
Mức chịu nhiệt không có bạc | -4°C – 350°C |
Màu sắc tôn | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu |
Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Glasswool Lạng Sơn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt Glasswool
Cách nhiệt vượt trội
Tôn cách nhiệt Glasswool nổi bật với lõi sợi thủy tinh cấu trúc rỗng xốp, chứa nhiều túi khí nhỏ, cản trở truyền nhiệt hiệu quả. Sản phẩm giữ nhiệt tốt, giúp công trình mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng cho điều hòa.
Khả năng cách âm tốt
Tôn cách nhiệt Glasswool được cấu tạo từ sợi thủy tinh đan xen, giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả. Sản phẩm này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường, lý tưởng cho các khu vực gần nhà máy, xưởng hay khu dân cư đông đúc, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn.
Chống cháy an toàn
Tôn cách nhiệt Glasswool được sản xuất từ sợi thủy tinh không bắt lửa, có khả năng chịu nhiệt trên 300°C. Nhờ đó, sản phẩm đảm bảo an toàn cho công trình, hạn chế cháy lan trong sự cố hỏa hoạn, đáp ứng yêu cầu vật liệu chống cháy cho công nghiệp và nhà kho.
Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
Tôn cách nhiệt Glasswool có trọng lượng nhẹ, giúp vận chuyển và thi công dễ dàng. Quá trình lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm nhân công và phù hợp với nhiều loại công trình. Đặc tính này cũng giảm tải trọng cho khung kết cấu, nâng cao tuổi thọ hệ thống.
Bền bỉ với thời gian
Tôn cách nhiệt Glasswool nổi bật với lớp mạ kẽm hoặc sơn chống ăn mòn, bảo vệ trước thời tiết khắc nghiệt. Lõi sợi thủy tinh không bị ẩm mốc hay mối mọt, giữ hiệu quả cách nhiệt, cách âm bền bỉ theo thời gian mà không cần bảo trì thường xuyên.
Hiệu quả kinh tế cao
Tôn cách nhiệt Glasswool có ưu điểm vượt trội với giá thành hợp lý, hiệu quả sử dụng cao. Sản phẩm không chỉ giảm chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài, nhờ khả năng giữ nhiệt và cách âm hiệu quả, lý tưởng cho các chủ đầu tư.
Ứng dụng Tôn Cách Nhiệt Glasswool Lạng Sơn
Nhà xưởng công nghiệp
Tôn cách nhiệt Glasswool, với trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu mái và rút ngắn thời gian thi công, là giải pháp tối ưu cho nhà xưởng vừa và nhỏ. Khả năng cách nhiệt và chống ồn hiệu quả của nó giúp tiết kiệm chi phí, trong khi Panel Rockwool phù hợp cho công trình yêu cầu chống cháy cao.
Nhà kho và kho lạnh
Tôn cách nhiệt Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho kho hàng và kho lạnh với khả năng giữ nhiệt ổn định và chống ẩm hiệu quả. Chi phí hợp lý và thi công nhanh giúp tối ưu hóa chi phí. Phù hợp với kho không yêu cầu chống cháy cao.
Công trình dân dụng – Văn phòng – Nhà ở
Tôn cách nhiệt Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho mái, trần và vách cách âm trong các công trình dân dụng, văn phòng, và biệt thự nhờ tính nhẹ và dễ thi công. So với Rockwool, Glasswool thân thiện hơn và thuận tiện hơn cho việc cải tạo hay mở rộng công trình.
Trung tâm thương mại, showroom, siêu thị
Tôn cách nhiệt Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, showroom và siêu thị nhờ tính thẩm mỹ cao, dễ phối màu. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu cách nhiệt, cách âm mà còn tối ưu chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình.
Phòng thu âm – Rạp phim – Phòng hội nghị
Tôn cách nhiệt Glasswool là giải pháp tối ưu cho phòng thu âm, rạp phim và phòng hội nghị. Với hệ số tiêu âm vượt trội, dễ thi công, sản phẩm không chỉ nhẹ hơn so với Panel Rockwool mà còn tiết kiệm chi phí, đồng thời đảm bảo chất lượng âm thanh lý tưởng.
Trang trại – Nhà lưới nông nghiệp – Chăn nuôi
Tôn cách nhiệt Glasswool là giải pháp lý tưởng cho mái và vách của trang trại nông nghiệp. Với tính nhẹ, bền và khả năng chống nóng hiệu quả, sản phẩm giúp cải thiện môi trường sống cho vật nuôi, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Giá thành hợp lý, Glasswool trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà nuôi gà, lợn và nhà lưới.
Lựa chọn thông minh cho mọi mái nhà – tôn Glasswool cách nhiệt tại Lạng Sơn, uy tín từ Triệu Hổ.
Ứng dụng của Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt
Ứng dụng dân dụng
Tôn 3 lớp cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho các công trình nhà ở, đặc biệt là nhà cấp 4 và nhà mái tôn. Chúng giúp giảm nhiệt độ mái từ 4-8°C, tạo môi trường sống mát mẻ, tiết kiệm điện năng cho thiết bị làm mát, đồng thời mang lại vẻ đẹp sang trọng.
Ứng dụng công nghiệp
Nhà xưởng – Bảo vệ thiết bị, ổn định nhiệt độ sản xuất
Tôn 3 lớp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong các nhà xưởng công nghiệp, giúp bảo vệ thiết bị và ổn định nhiệt độ sản xuất. Bằng cách lợp mái và vách bằng tôn này, giảm thiểu sự tăng cao nhiệt độ, tăng cường hiệu suất làm việc và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Kho lạnh, kho chứa thực phẩm – Bảo toàn chất lượng hàng hóa
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng là vật liệu lý tưởng cho kho lạnh và kho chứa thực phẩm. Nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng kháng ẩm tốt, tôn này duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng hàng hóa, giảm tải cho hệ thống lạnh và kéo dài tuổi thọ máy lạnh.
Trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng – Không gian thoáng mát, tiết kiệm năng lượng
Tôn 3 lớp cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị và nhà hàng, giúp duy trì không gian thoáng mát. Bằng cách hạn chế hấp thụ nhiệt, giải pháp này giảm tải cho hệ thống điều hòa, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
Trang trại, nhà nuôi gia súc – Tối ưu môi trường chăn nuôi
Tôn 3 lớp cách nhiệt trong trang trại nuôi gia súc giúp ổn định nhiệt độ, giảm stress nhiệt cho vật nuôi như gà, lợn, bò sữa. Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả sinh trưởng mà còn giảm tỷ lệ hao hụt, mang lại lợi ích kinh tế và năng suất chăn nuôi.
Công trình công cộng – Lựa chọn vật liệu bền vững
Trong các công trình công cộng như trường học và bệnh viện, tôn 3 lớp cách nhiệt trở thành lựa chọn bền vững. Vật liệu này tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế, tuổi thọ cao và giảm phát thải CO₂ gián tiếp.
Công trình di động, nhà container – Gọn nhẹ, hiệu quả cao
Tôn 3 lớp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho công trình di động như nhà container, chốt bảo vệ và trạm y tế. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt tốt và dễ thi công, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng
Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công
Trước khi lắp đặt tôn cách nhiệt chống nóng, cần kiểm tra hệ khung mái, đảm bảo chắc chắn và thẳng hàng, khoảng cách từ 1 đến 1,2 mét cho tôn 3 lớp. Chuẩn bị vật tư như tôn, vít, keo, silicon, và làm sạch bề mặt thi công để đảm bảo độ bám dính.
Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế
Bước 2: Cắt và định hình tôn cách nhiệt cần đo đạc chính xác chiều dài mái. Sử dụng máy cắt chuyên dụng để đảm bảo đường cắt sắc nét và không làm hỏng lớp cách nhiệt. Cẩn thận tránh rách lớp PVC hoặc giấy bạc ở mặt dưới tôn.
Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái
Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái bắt đầu từ mép mái bên dưới, chồng mí tôn từ một đến hai sóng. Sử dụng vít phù hợp với ron cao su, đảm bảo siết vừa đủ. Nên bắn vít ở đỉnh sóng để tránh thấm nước, kết hợp khóa âm dương hoặc nẹp H cho thẩm mỹ.
Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng
Khi lắp đặt tôn cách nhiệt chống nóng, hãy sử dụng keo silicon hoặc keo để bịt kín các điểm tiếp giáp, như mái và tường, mép tôn, đầu vít, ngăn nước thấm. Sau đó, lắp các chi tiết như úp nóc, diềm mái, nẹp góc để tăng cường bảo vệ cho hệ mái.
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng độ thẳng, độ khít của các tấm tôn, siết vít và tình trạng keo trám. Thực hiện dội nước thử nghiệm khả năng chống dột. Cuối cùng, vệ sinh khu thi công, thu dọn vật liệu thừa để đảm bảo an toàn.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Lạng Sơn
Triệu Hổ, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, tự hào giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Lạng Sơn. Sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn có giá cả cạnh tranh trên thị trường. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn để bạn lựa chọn được giải pháp phù hợp nhất. Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của vật liệu tôn, giúp bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định hợp lý cho nhu cầu chống nóng hiệu quả.
Một số câu hỏi liên quan đến Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng
Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng có khác so với tôn thường?
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng có cấu trúc đặc biệt với lớp giữa làm từ vật liệu cách nhiệt như PU, EPS hoặc bông thủy tinh, giúp ngăn cản nhiệt từ bên ngoài vào trong. Điều này khác biệt hoàn toàn so với tôn thường chỉ có một lớp kim loại, nên hiệu quả cách nhiệt của tôn 3 lớp cao hơn, giúp giảm nhiệt độ từ 4–8°C. Nhờ vào khả năng này, tôn cách nhiệt không chỉ bảo vệ không gian sống mà còn tiết kiệm điện năng cho các thiết bị làm mát, tạo ra môi trường thoải mái hơn.
Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng có thực sự giúp tiết kiệm điện không?
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc tiết kiệm điện. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tôn này giảm lượng nhiệt hấp thụ, từ đó giảm thiểu phụ thuộc vào điều hòa. Theo thống kê, tiết kiệm lên đến 20–30% điện năng trong mùa nóng.
Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng có chống cháy không?
Tôn 3 lớp cách nhiệt chống nóng có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại lõi. Tôn với lõi Glasswool hoặc Rockwool có khả năng chống cháy lan. Ngược lại, tôn lõi PU hoặc EPS không bắt lửa nhưng dễ chảy khi nhiệt độ vượt 100–120°C. Nên chọn vật liệu có chứng nhận chống cháy cho công trình yêu cầu cao.
Triệu Hổ có vận chuyển Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng về Lạng Sơn không?
Có, Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn 3 lớp Cách Nhiệt Chống Nóng đến Lạng Sơn. Để biết thêm chi tiết về dịch vụ vận chuyển đến tỉnh, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Triệu Hổ hiện đang cung cấp sản phẩm Tôn 3 Lớp Cách Nhiệt Chống Nóng chính hãng tại Lạng Sơn. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vật liệu xây dựng hiệu quả nhất cho khách hàng. Hãy liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tâm!