Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Đà Nẵng “Duy nhất hôm nay”

5/5 - (4529 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Đà Nẵng |Sát giá| CK 5% – 10%

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu không chỉ dựa trên chi phí mà còn phải đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Tôn xốp cách nhiệt chống nóng nổi bật với khả năng giữ nhiệt, giúp giảm thiểu sức nóng từ môi trường bên ngoài, đặc biệt hiệu quả trong mùa hè oi ả. Sản phẩm này không chỉ thi công nhanh chóng mà còn thân thiện với ngân sách, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng cần đáp ứng tiến độ cao. Hãy cùng khám phá những lợi ích đặc biệt mà tôn xốp mang lại cho công trình của bạn.

Tìm hiểu Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Đà Nẵng

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng là một loại vật liệu hiệu quả trong việc giảm thiểu tác động nhiệt từ môi trường bên ngoài. Cấu tạo của nó bao gồm ba lớp: lớp bề mặt tôn kim loại, thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh; lớp lõi xốp cách nhiệt, chủ yếu là EPS (Expanded Polystyrene) hoặc PU (Polyurethane); và lớp cuối cùng có thể là tôn hoặc lớp giấy bạc. Lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp giúp hạn chế sự truyền nhiệt, tạo điều kiện cho môi trường bên trong công trình luôn mát mẻ, dễ chịu. Sự kết hợp giữa khả năng phản xạ nhiệt của lớp tôn và tính năng cách nhiệt của lớp xốp làm cho tôn xốp trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đồng thời với ưu điểm trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng.

Tên gọi phổ biến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Đà Nẵng

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng có nhiều tên gọi phổ biến tại Đà Nẵng, bao gồm tôn xốp chống nóng, tôn xốp 2 mặt, tôn ép xốp, mái tôn xốp, và tôn có lớp xốp cách nhiệt. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả.

Cấu tạo của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Lớp tôn ở bên trên

Lớp tôn ở trên Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết. Lớp tôn này có cấu tạo dày, thường từ 0.3mm đến 0.6mm, và nên chọn từ 0.4mm trở lên để đảm bảo độ bền. Thương hiệu nổi tiếng như Đông Á, Hoa Sen hay Phương Nam là sự lựa chọn tối ưu cho chất lượng. Ngoài khả năng chống nóng, lớp tôn còn được chú trọng về thẩm mỹ với các màu sắc đa dạng như xanh ngọc, xanh dương, rêu, đỏ đậm, phù hợp với xu hướng hiện nay.

Lớp xốp cách nhiệt ở giữa

Xốp EPS 

Lớp lõi xốp EPS được cấu tạo từ các hạt nhựa Expand Polystyrene, sản xuất bằng công nghệ cao. Các hạt xốp có cấu trúc khép kín, trọng lượng nhẹ, với khoảng 3 đến 6 triệu hạt trong 1m³, được kết dính theo dạng tổ ong, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt.

Xốp PU

Lõi xốp PU được hình thành từ phản ứng giữa Polyol và Isocyanate, là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.018 – 0.022 W/m.K, lớp xốp PU ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, bảo vệ không gian sống khỏi tác động bên ngoài.

Lớp bên dưới

Lớp cuối cùng trong sản phẩm tôn xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tăng cường thẩm mỹ cho công trình. Lớp này có thể được làm bằng tôn mạ hoặc giấy bạc, tùy theo yêu cầu sử dụng. Đặc điểm cấu tạo của lớp tôn tương tự như tôn nền, nhưng thường mỏng hơn với độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, phổ biến nhất là từ 0.35 đến 0.4mm. Màu sắc của lớp tôn thường là các gam màu nhẹ nhàng như trắng sữa hoặc kem, tạo cảm giác thông thoáng và dễ chịu cho không gian bên trong.

Ưu điểm của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Cách nhiệt vượt trội – ổn định suốt nhiều năm

Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt độ ổn định trong không gian sống. Với lớp lõi xốp PU hoặc EPS có cấu trúc kín, tôn xốp ngăn chặn thiệt hại do truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đặc biệt, tôn xốp không như tôn bông, không bị xô lệch hay lún theo thời gian, giữ hiệu quả cách nhiệt ổn định vượt trội qua nhiều năm sử dụng. Việc lắp đặt công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Cách âm tốt – tạo không gian yên tĩnh dễ chịu

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng và cách âm hiệu quả là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh. Với lớp xốp dày và liên kết chặt, tôn xốp không chỉ hấp thụ mà còn tiêu biến âm thanh từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là tiếng mưa gõ trên mái. So với tôn bông cách nhiệt, tôn xốp giữ được hiệu quả cách âm lâu dài hơn, vì lớp bông bên trong dễ bị xê dịch theo thời gian. Sử dụng tôn xốp, người dùng sẽ tận hưởng không gian sống và làm việc dễ chịu hơn.

Không thấm nước, chống ẩm vượt trội

Tôn xốp là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào khả năng chống thấm nước và ẩm mốc vượt trội. Với lõi PU hoặc EPS, tôn xốp có cấu trúc bọt kín, ngăn chặn nước xâm nhập, bảo vệ mái và tường khỏi các tác hại của ẩm ướt. Ngược lại, tôn bông cách nhiệt dễ bị hút ẩm nếu không được bọc kín, dẫn đến tình trạng nấm mốc, mất vệ sinh và ảnh hưởng đến chất lượng không khí. Do đó, tôn xốp trở thành giải pháp tối ưu trong việc đảm bảo độ bền và vệ sinh cho công trình.

Chống cháy lan – tăng độ an toàn cho công trình

Tôn xốp PU là một lựa chọn ưu việt cho công trình nhờ khả năng tích hợp phụ gia chống cháy, giúp vật liệu không bắt lửa nhanh và tự động tắt khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Điều này vượt trội hơn so với một số loại vật liệu khác như bông thủy tinh hoặc rockwool, có nguy cơ cháy lan nếu không được xử lý đúng cách. Khả năng chống cháy lan của tôn xốp không chỉ giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp xảy ra sự cố mà còn bảo vệ an toàn cho người và tài sản bên trong công trình, nâng cao độ an toàn tổng thể.

Thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân công

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho công trình xây dựng. Với thiết kế tấm liền khối, trọng lượng nhẹ, tôn xốp dễ dàng vận chuyển và cắt ghép theo kích thước cần thiết. Quá trình thi công trở nên nhanh chóng hơn khi thợ chỉ cần cố định tấm tôn lên khung sườn mà không cần thêm lớp phụ trợ như bông, keo hay lưới bảo vệ như các phương pháp truyền thống. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm đáng kể chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư.

Trọng lượng nhẹ tối giản cấu trúc

Tôn xốp cách nhiệt với lớp giấy bạc là giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho khung kèo và móng nhà. So với tôn bông hai mặt, loại tôn này không chỉ tiết kiệm chi phí vật liệu cho các hạng mục khác mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển và lắp đặt. Với cấu trúc đơn giản, tôn xốp cách nhiệt tạo điều kiện cho những dự án xây dựng nhanh chóng và hiệu quả hơn. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính kinh tế là điểm mạnh nổi bật của sản phẩm này.

Tính thẩm mỹ cao – phù hợp với nhiều phong cách thiết kế

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với lớp bề mặt bằng tôn mạ màu hoặc sơn tĩnh điện, tôn xốp mang lại sự đa dạng về kiểu sóng và màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế từ hiện đại đến cổ điển. Đặc biệt, một số loại còn giả ngói, tạo nên sự sang trọng cho công trình. Bên cạnh khả năng cách nhiệt hiệu quả, tôn xốp cũng đảm bảo tính thẩm mỹ cao, lý tưởng cho các không gian như nhà phố, biệt thự, quán cà phê hay nhà xưởng cao cấp.

Giá thành hợp lý (đặc biệt là Tôn xốp EPS)

Tôn xốp EPS được biết đến với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và chống nóng. Mức giá của loại tôn này thường phải chăng hơn so với tôn bông, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc những công trình tạm thời. Đặc biệt, khả năng cách âm và chống thấm tốt của tôn xốp EPS còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng trong mùa hè oi ả, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho công trình. Nhờ vậy, tôn xốp EPS ngày càng được ưa chuộng trên thị trường xây dựng.

Hai “ứng cử viên nặng ký” trong dòng Tôn Xốp Cách Nhiệt Đà Nẵng

Tôn cách nhiệt PU Đà Nẵng

Tôn cách nhiệt PU Đà Nẵng là giải pháp xây dựng thông minh, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống nóng, cách âm và tính thẩm mỹ. Sản phẩm có cấu tạo 3 lớp: lớp tôn mạ màu bền bỉ, lớp lõi PU (Polyurethane) cách nhiệt vượt trội và lớp đáy PP hoặc tôn nâng cao độ bền. Tôn PU giúp giảm nhiệt độ mái nhà lên đến 30 độ C và ngăn tiếng ồn hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm chi phí, tôn PU hiện đang là lựa chọn hàng đầu cho cả nhà dân và công trình công nghiệp hiện đại.

Cấu tạo tôn cách nhiệt PU

  • Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU + Giấy bạc)

Tôn Cách Nhiệt PU giấy bạc gồm ba lớp: lớp ngoài cùng là tôn thương hiệu, bền bỉ và chống gỉ sét; lớp giữa là lõi PU, có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt; lớp đáy giấy bạc giúp chống ẩm, phản xạ nhiệt và nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU/PIR + Tôn)

Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU gồm ba lớp: Lớp 1 là tôn thương hiệu chống gỉ sét, chắc chắn. Lớp 2 là lõi PU, mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Lớp 3 là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm, giúp tăng độ bền và chịu lực cho sản phẩm.

Phân loại tôn PU Đà Nẵng

Phân loại tôn PU theo cấu tạo lớp
  • Tôn PU giấy bạc

Tôn cách nhiệt PU giấy bạc gồm 3 lớp: lớp tôn mạ màu bên trên, lõi PU/PIR ở giữa và lớp giấy bạc dưới cùng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ mái nhà, tiết kiệm điện năng và nâng cao thẩm mỹ cho công trình.

  • Tôn PU 2 mặt tôn

Tôn Cách Nhiệt PU 2 mặt tôn gồm ba lớp, trong đó lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm. Cấu tạo này mang lại độ bền vượt trội, chống cong vênh, đồng thời có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Sản phẩm phù hợp cho các công trình yêu cầu độ chắc chắn cao.

Phân loại tôn PU theo sóng
  • Tôn PU giấy bạc/tôn sóng thường (5, 6, 9, 11 sóng)

Tôn Cách Nhiệt PU phân loại theo sóng thường bao gồm sóng tròn và sóng vuông, với 5, 6, 9 hoặc 11 sóng. Số lượng và độ cao sóng ảnh hưởng đến khả năng thoát nước, chịu lực và độ cứng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng và công trình tạm.

  • Tôn PU giấy bạc sóng ngói

Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng ngói là sản phẩm thiết kế giả ngói, mang lại thẩm mỹ giống mái ngói thật nhưng nhẹ hơn. Với lớp PU cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại tôn này thích hợp cho biệt thự, nhà phố và các công trình yêu cầu cao về diện mạo.

  • Tôn PU giấy bạc/tôn dạng Cliplock

Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng Cliplock là loại tôn với thiết kế khóa liên kết đặc biệt, không cần dùng vít. Điều này nâng cao khả năng chống dột, chịu gió bão và giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Sản phẩm được ưa chuộng trong công trình công nghiệp, nhà máy và kho vận.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn cách nhiệt PU hiện nay chủ yếu sử dụng lớp tôn nền từ các hãng uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng có ưu điểm riêng về độ dày lớp mạ, bền màu và khả năng chống ăn mòn.

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt PU

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN)

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn
Số sóng 5, 6, 9, 11 sóng
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn trên 0.3mm đến 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Khổ rộng hiệu dụng 980mm, 1000mm
Chiều dài tấm Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) 0.018 kcal/m·h·°C
Giảm âm thanh 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)
Chênh lệch nhiệt độ Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)
Tỷ trọng lớp PU 32,13 kg/m³
Tỷ suất hút nước 0.11% theo khối lượng
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng chịu tải trọng 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão Tối đa 160 kg/m²
Màu sắc phổ biến Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI)

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn
Biên dạng sóng Sóng ngói Ruby, vảy cá
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn trên 0.3mm đến 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Khổ rộng hiệu dụng 900mm, 1000mm
Chiều dài tấm Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) 0.018 kcal/m·h·°C
Giảm âm thanh 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)
Chênh lệch nhiệt độ Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)
Tỷ trọng lớp PU 32,13 kg/m³
Tỷ suất hút nước 0.11% theo khối lượng
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng chịu tải trọng 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão Tối đa 160 kg/m²
Màu sắc phổ biến Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

Bảng giá tôn cách nhiệt PU (08/2025) Đà Nẵng

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.30mm145.600
2Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.35mm156.800
3Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.40mm165.200
4Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.45mm180.600
5Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.50mm197.400
6Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.55mm212.800
7Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm155.400
8Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm166.600
9Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm177.800
10Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm190.400
11Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm207.200
12Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.55mm228.200
13Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.45mm200.200
14Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.50mm215.600
15Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.45mm200.200
16Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.50mm215.600
17Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.30mm179.200
18Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.35mm197.400
19Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.40mm211.400
20Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.45mm228.200
21Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.50mm250.600
22Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.55mm260.400
23Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.30mm179.200
24Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.35mm197.400
25Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.40mm211.400
26Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.45mm228.200
27Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.50mm250.600
28Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.55mm260.400
29Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.30mm156.800
30Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.35mm173.600
31Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.40mm184.800
32Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.45mm197.400
33Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.50mm215.600
34Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.40mm198.800
35Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.45mm208.600
36Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.50mm225.400
37Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.40mm198.800
38Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.45mm208.600
39Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.50mm225.400
40Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.30mm148.400
41Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.35mm158.200
42Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.40mm169.400
43Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.45mm183.400
44Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.50mm198.800
45Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.30mm148.400
46Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.35mm158.200
47Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.40mm169.400
48Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.45mm183.400
49Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.50mm198.800
50Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.35mm223.800
51Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.40mm247.800
52Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.45mm266.000
53Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.50mm282.800

Ưu điểm của tôn cách nhiệt PU

Khả năng cách nhiệt vượt trội

Tôn Cách Nhiệt PU sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lớp lõi PU (Polyurethane), với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.018–0.022 W/m.K. So với tôn lạnh thông thường (~0.040 W/m.K), sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ mái từ 6–10°C vào mùa hè, mang lại môi trường dễ chịu hơn.

Giảm tiếng ồn khi trời mưa

Tôn Cách Nhiệt PU có khả năng giảm 30-40% tiếng ồn so với tôn truyền thống nhờ lớp lõi PU hấp thụ sóng âm. Điều này không chỉ giúp mái nhà mát mẻ vào mùa hè mà còn hạn chế tiếng ồn từ mưa, gió, phù hợp với khí hậu nhiệt đới Việt Nam.

Trọng lượng nhẹ, dễ thi công

Tôn Cách Nhiệt PU, với trọng lượng nhẹ hơn so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp, mang lại ưu điểm vượt trội về độ bền. Điều này giúp việc thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công, lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài

Tôn Cách Nhiệt PU nổi bật với tính thẩm mỹ cao nhờ đa dạng màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Lớp mạ kẽm và giấy bạc tăng cường độ bền, chống rỉ sét, giúp sản phẩm có tuổi thọ lâu dài, lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

Phù hợp với nhiều loại công trình

Tôn cách nhiệt PU mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình đa dạng, từ nhà dân dụng, nhà trọ, nhà xưởng đến biệt thự và khu du lịch sinh thái. Sự linh hoạt trong ứng dụng giúp sản phẩm này ngày càng chiếm được sự ưa chuộng từ người tiêu dùng.

Ứng dụng của tôn PU Đà Nẵng

Ứng dụng dân dụng
  • Nhà ở dân dụng

Tôn Cách Nhiệt PU được ưa chuộng cho các công trình dân dụng như nhà phố, biệt thự và nhà cấp 4. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, tôn giúp mái nhà mát mẻ mùa hè và giảm tiếng ồn mùa mưa. Tính thẩm mỹ cao cùng giá thành hợp lý làm tôn PU trở thành lựa chọn lý tưởng.

  • Nhà trọ, phòng trọ, công trình tạm

Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho các dãy nhà trọ, phòng trọ công trình tạm. Sản phẩm giúp giảm nhiệt và cách âm hiệu quả, phù hợp với thời tiết oi bức. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công, chủ đầu tư tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian xây dựng.

Ứng dụng công nghiệp
  • Nhà xưởng, kho lạnh, xưởng may mặc

Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp cách nhiệt và cách âm vượt trội cho nhà xưởng, kho lạnh và xưởng may mặc. Với cấu trúc hai lớp tôn, sản phẩm này có độ bền cao, chịu lực tốt, đảm bảo tính ổn định vững chắc cho các công trình quy mô lớn.

  • Khu du lịch sinh thái, resort, farmstay

Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho khu du lịch sinh thái, resort và farmstay. Với bề mặt thẩm mỹ và màu sắc đa dạng, tôn PU vừa hiện đại vừa gần gũi với thiên nhiên. Đặc biệt, dòng tôn sóng ngói giữ yếu tố truyền thống và hiệu suất cách nhiệt tốt.

  • Trường học, bệnh viện, công trình công cộng

Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho trường học, bệnh viện và công trình công cộng, cung cấp không gian yên tĩnh, duy trì nhiệt độ ổn định. Với độ bền cao, sản phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng không khí mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

Khám phá giải pháp Tôn Cách Nhiệt PU tại Đà Nẵng – Lựa chọn hàng đầu của các công trình hiện đại, chỉ có tại Triệu Hổ!

Tôn cách nhiệt EPS Đà Nẵng

Tôn cách nhiệt EPS là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp: lớp tôn bề mặt, lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) ở giữa và lớp tôn hoặc giấy bạc phía dưới. Lõi EPS với cấu trúc bọt khí kín, nhẹ nhưng bền, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn từ môi trường. Loại tôn này được sử dụng phổ biến cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng tiền chế nhờ tính năng dễ thi công, bền, phù hợp với khí hậu nóng ẩm Việt Nam, cùng khả năng chống nóng và ngăn hơi nước hiệu quả.

Cấu tạo tôn cách nhiệt EPS

Tôn cách nhiệt EPS gồm ba lớp chính. Lớp tôn ở bên trên tiếp xúc trực tiếp với môi trường, có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, cần chọn thương hiệu uy tín như Đông Á hay Hoa Sen để đảm bảo độ bền. Lớp cách nhiệt EPS ở giữa, làm từ hạt nhựa Expand Polystyrene, có cấu trúc khép kín, hiệu quả trong cách nhiệt và cách âm. Cuối cùng, lớp tôn bên dưới có độ dày mỏng hơn, khoảng 0.35 đến 0.4mm, thường có màu trắng sữa hoặc kem, tạo cảm giác thông thoáng, dễ chịu cho không gian bên trong.

Phân loại tôn cách nhiệt EPS

Phân loại theo cấu tạo
  • Tôn EPS – Tôn (hay còn gọi là tôn 3 lớp EPS)

Tôn EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình bền bỉ, với cấu tạo gồm lớp tôn mạ kẽm và lõi xốp EPS ở giữa. Sản phẩm cung cấp hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao, phù hợp cho nhà xưởng, kho và nhà ở, mang đến mái nhà vững chắc và mát mẻ.

  • Tôn EPS – Giấy Bạc

Tôn EPS giấy bạc nổi bật với đặc tính nhẹ, linh hoạt và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Lớp giấy bạc dưới cùng giúp phản xạ nhiệt, tạo không gian thông thoáng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình thi công nhanh như mái che hay khu nghỉ dưỡng.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn EPS cách nhiệt hiện nay được sản xuất từ nhiều thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim, và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng có ưu điểm về độ dày, độ bền màu, khả năng chống ăn mòn, ảnh hưởng đến chất lượng và thẩm mỹ công trình.

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo Tôn – Lõi xốp EPS – Giấy bạc/Tôn
Độ dày tôn trên 0.3mm – 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Tỷ lệ mạ hợp kim 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon
Độ dày lớp xốp EPS 25mm, 50mm, 75mm, 100mm
Tỷ trọng xốp EPS 8kg/m³ đến 30kg/m³
Loại xốp Xốp thường hoặc xốp chống cháy lan
Hệ số dẫn nhiệt (λ) 0.018 – 0.022 W/m·K
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 80°C
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng cách âm Trung bình 25,01 dB (ở tần số 250 – 4000Hz)
Tải trọng phá hoại trung bình 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão (Pph) 160 kg/m²
Khả năng chống cháy lan Cấp B2 (nếu dùng xốp eps chống cháy lan)

Bảng giá Tôn cách nhiệt EPS (08/2025) Đà Nẵng

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm322.000
2Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm330.400
3Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm331.800
4Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm340.200
5Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm361.200
6Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm371.000
7Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm344.400
8Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm352.800
9Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm354.200
10Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm362.600
11Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm383.600
12Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm393.400
13Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm362.600
14Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
15Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm372.400
16Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm380.800
17Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm401.800
18Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm411.600

Ưu điểm tôn cách nhiệt EPS

Khả năng cách nhiệt vượt trội – Giữ nhà mát mẻ quanh năm

Lõi xốp EPS với hệ số dẫn nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022 W/m·K cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo không gian mát mẻ, dễ chịu trong điều kiện thời tiết nóng bức, đây là giải pháp tiết kiệm điện năng hiệu quả cho công trình ở Việt Nam.

Cách âm hiệu quả – Tận hưởng không gian yên tĩnh

Tôn xốp EPS mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm, giảm âm tới 25 dB, đặc biệt hiệu quả với tần số 250 – 4000Hz. Nhờ đó, tiếng ồn từ môi trường và tiếng mưa đều được giảm thiểu, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh.

Trọng lượng nhẹ – Thi công dễ dàng, giảm tải kết cấu

Tôn EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, như trọng lượng nhẹ hơn so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp lõi PU, giúp giảm áp lực lên hệ mái và kết cấu khung nhà. Việc vận chuyển, thi công cũng diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công hiệu quả.

Chống cháy lan, an toàn cao

Xốp EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy B2 (DIN 4102) giúp ngăn chặn việc tự bắt lửa và duy trì cháy, bảo đảm an toàn cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi và khu công nghiệp. Đặc tính này làm cho EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho an toàn phòng cháy chữa cháy.

Thẩm mỹ đa dạng – lắp đặt dễ dàng

Tôn EPS nổi bật với đa dạng màu sắc, từ trang nhã đến nổi bật, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cho công trình. Kích thước tôn dễ dàng cắt theo yêu cầu, giúp lắp đặt thuận tiện cho mái phức tạp, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ tổng thể.

Giá thành hợp lý – màu sắc đa dạng

Tôn cách nhiệt EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc mà còn có giá thành hợp lý. Với chi phí tiết kiệm, tôn EPS là giải pháp kinh tế cho các công trình nhà xưởng, kho bãi và dân dụng, đồng thời mang đến màu sắc đa dạng cho sự lựa chọn.

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS Đà Nẵng

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS trong dân dụng

Tôn xốp EPS là giải pháp kinh tế cho công trình dân dụng với chi phí chỉ 70-80% so với tôn PU. Nó có khả năng cách nhiệt, giảm ồn hiệu quả, đảm bảo sự thoải mái trong sinh hoạt. Độ nhẹ của vật liệu cũng giúp giảm tải cho kết cấu mái, lý tưởng cho nhà trọ và khu dân cư.

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS công nghiệp
  • Ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà kho, xưởng may mặc, mái công trường

Tôn xốp EPS đang trở thành ưu tiên hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý và khả năng cách nhiệt, cách âm ổn định. Với đặc tính chống cháy lan cấp B2, tôn xốp EPS đáp ứng yêu cầu PCCC cho nhà xưởng quy mô vừa.

  • Ứng dụng trong công trình thương mại – dịch vụ: siêu thị mini, nhà ăn, trung tâm thương mại, dịch vụ lưu trú

Tôn EPS là giải pháp lý tưởng cho công trình thương mại-dịch vụ như siêu thị mini, nhà ăn và trung tâm thương mại, nơi cần không gian mát mẻ mà không chú trọng quá mức vào cách nhiệt. Với độ bền 10-15 năm, tôn EPS đáp ứng tốt yêu cầu sử dụng.

  • Tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép, văn phòng

Tôn EPS là giải pháp lý tưởng cho công trình tạm và khu lắp ghép nhờ dễ thi công và trọng lượng nhẹ. Việc sử dụng tôn EPS làm mái hoặc vách giúp giảm áp lực lên kết cấu di động. Để nâng cao hiệu suất cách nhiệt, có thể kết hợp với lớp bạc tráng hoặc trần phụ.

  • Ứng dụng công trình công cộng

Ứng dụng tôn EPS trong thi công mái các công trình công cộng như y tế, giáo dục, văn hóa nghệ thuật, thể thao và tín ngưỡng mang lại hiệu quả cao. Vật liệu này không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo tính bền vững, phục vụ tốt nhất nhu cầu của cộng đồng.

Đừng bỏ lỡ bảng giá tôn EPS cách nhiệt cạnh tranh nhất tại Đà Nẵng – Liên hệ ngay với Triệu Hổ!

So sánh 2 loại tôn xốp cách nhiệt

TIÊU CHÍ TÔN XỐP PU TÔN XỐP EPS
Khả năng cách nhiệt Rất cao, giữ nhiệt tốt, chống nóng hiệu quả vượt trội Khá tốt, cách nhiệt ở mức cơ bản
Khả năng cách âm Rất tốt, hạn chế tiếng ồn hiệu quả Tốt, nhưng không bằng PU
Khả năng chống cháy Có thể chống cháy lan (với PU có phụ gia chống cháy) Kém hơn, dễ cháy nếu không có xử lý chống cháy
Độ bền – tuổi thọ Cao (trên 30 năm nếu bảo dưỡng tốt) Trung bình (khoảng 15–20 năm)
Trọng lượng Nhẹ, dễ thi công Rất nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
Tính thẩm mỹ Bề mặt mịn, gọn đẹp, có thể sơn phủ nhiều màu sắc Hình thức đơn giản, ít lựa chọn về màu sắc
Khả năng chịu lực Tốt hơn nhờ lớp PU kết dính chắc chắn giữa lớp tôn Kém hơn, dễ bị biến dạng nếu chịu lực mạnh
Giá thành Cao hơn, đầu tư ban đầu lớn Giá rẻ, phù hợp công trình có ngân sách giới hạn
Ứng dụng phù hợp Nhà ở cao cấp, nhà xưởng, văn phòng, công trình yêu cầu cao Nhà kho, nhà tạm, nhà trọ, mái che đơn giản

Ứng dụng của Tôn xốp cách nhiệt chống nóng Đà Nẵng

Ứng dụng dân dụng

Nhà ở dân dụng, nhà trọ, nhà cấp 4

Tôn xốp cách nhiệt với lõi xốp PU/EPS mang lại hiệu quả tối ưu cho nhà ở dân dụng, nhà trọ và nhà cấp 4. Sản phẩm giúp giữ mái nhà mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, giảm điện năng tiêu thụ và dễ dàng lắp đặt trên kết cấu nhẹ.

Quán cà phê, nhà hàng nhỏ

Ứng dụng tôn xốp cách nhiệt trong quán cà phê, nhà hàng nhỏ mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí và thi công nhanh chóng. Mặt dưới sử dụng giấy bạc giúp không gian hiện đại, sáng sạch mà không cần trần giả, đồng thời lõi xốp đảm bảo tính ổn định và thẩm mỹ cho trần lộ thiên.

Phòng trọ, khu lưu trú giá rẻ

Vật liệu tôn xốp cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho phòng trọ và khu lưu trú giá rẻ. Nó giúp giảm tải kết cấu, giảm chi phí nền móng. Đặc biệt, lõi xốp nhẹ, không hút ẩm, nâng cao độ bền cho công trình tạm hoặc di động.

Ứng dụng công nghiệp – thương mại quy mô nhỏ đến trung bình

Nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ

Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ. Với khả năng chịu nhiệt và ngăn ngừa bức xạ mặt trời, tôn xốp giúp bảo quản hàng hóa hiệu quả. Lõi PU/EPS nhẹ, thi công nhanh, kết cấu đơn giản, tối ưu hóa không gian.

Văn phòng công trình, nhà điều hành tạm thời

Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho văn phòng công trình và nhà điều hành tạm thời. Với khả năng giữ nhiệt tốt, thi công nhanh gọn và không cần trần phụ, loại vật liệu này giúp tiết kiệm chi phí và dễ dàng vệ sinh, mang lại hiệu quả cao cho công trình.

Cửa hàng tiện lợi, ki-ốt lắp ghép

Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho cửa hàng tiện lợi và ki-ốt lắp ghép. Nhẹ, dễ thi công và linh hoạt trong việc cắt ghép, sản phẩm này giúp dựng nhanh chóng. Lớp giấy bạc phản quang mang lại cảm giác sạch sẽ, chuyên nghiệp cho không gian bán hàng.

Khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nhẹ

Ứng dụng công nghiệp tôn xốp cách nhiệt với lõi PU/EPS rất quan trọng trong phòng chứa thiết bị và khu vực đặt máy móc điện tử. Chúng giúp giảm thiểu nhiệt truyền từ mái, giữ cho nhiệt độ trong phòng ổn định, bảo vệ thiết bị và nâng cao hiệu suất làm việc.

So sánh tôn xốp cách nhiệt và tôn bông cách nhiệt

Tiêu chí Tôn Xốp Cách Nhiệt (PU/EPS) Tôn Bông Cách Nhiệt (Rockwool/Glasswool)
Cấu tạo lõi Xốp PU hoặc EPS (ô kín, nhẹ, cứng, chịu nén tốt) Bông khoáng hoặc bông thủy tinh (mềm, dạng sợi, đàn hồi)
Khả năng tự nâng đỡ Nhờ lõi xốp cứng Cần hai lớp tôn để ép và giữ lõi bông
Khả năng cách nhiệt Rất tốt, đặc biệt khi kết hợp giấy bạc phản xạ nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc sợi giữ nhiệt nhưng không phản xạ bức xạ
Khả năng chống cháy Trung bình – không chịu lửa cao Rất cao – đặc biệt với Rockwool, chịu lửa đến >1000°C
Khả năng chống ồn Tốt trong môi trường dân dụng Rất tốt – cách âm vượt trội trong nhà xưởng, kho
Trọng lượng Nhẹ Nặng hơn
Tính thẩm mỹ (mặt dưới) Có thể dùng giấy bạc sáng bóng, sạch, không cần trần giả Phải dùng lớp tôn – cần thi công trần phụ nếu muốn thẩm mỹ
Ứng dụng phổ biến Nhà dân, quán ăn, trạm bảo vệ, văn phòng nhỏ Nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, công trình PCCC cao
Chi phí Thấp hơn – có thể tối ưu 1 lớp tôn + giấy bạc Cao hơn – luôn cần 2 lớp tôn dày để đảm bảo kết cấu

Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công 

Trước khi thi công, cần kiểm tra hệ khung mái để đảm bảo độ chắc chắn và khoảng cách phù hợp giữa các xà gồ. Chuẩn bị vật tư đầy đủ như tôn cách nhiệt PU, vít, keo PU và các phụ kiện khác. Bề mặt thi công cần sạch sẽ để đạt độ bám dính tối ưu.

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế 

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế rất quan trọng. Cần đo đạc chính xác chiều dài mái để cắt tôn phù hợp, sử dụng máy cắt chuyên dụng. Đặc biệt, khi cắt tôn panel PU, cần cẩn trọng để tránh rách lớp PVC hoặc giấy bạc.

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái 

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái được thực hiện từ mép dưới lên đỉnh. Chồng mí tôn từ một đến hai sóng, tùy thiết kế. Sử dụng vít bắn tôn đúng loại, có ron cao su, siết vừa đủ tại đỉnh sóng nhằm hạn chế nước thấm và bảo vệ lớp cách nhiệt.

Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng 

Trong bước 4, việc xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng rất quan trọng. Sử dụng keo silicon hoặc keo PU tại các điểm tiếp giáp để ngăn nước xâm nhập. Đồng thời, lắp đặt úp nóc, diềm mái và máng xối giúp bảo vệ mái khỏi gió và mưa.

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu 

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu là quá trình quan trọng sau khi hoàn thiện mái. Cần xác minh độ thẳng, độ khít giữa các tấm tôn, tình trạng siết vít và keo trám. Thử dội nước để kiểm tra chống dột, sau đó vệ sinh khu vực thi công sạch sẽ và an toàn.

 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Đà Nẵng

Tôn xốp cách nhiệt của Triệu Hổ đã khẳng định chất lượng qua nhiều năm. Tại Đà Nẵng, chúng tôi giới thiệu những hình ảnh thực tế từ công trình, cho phép khách hàng tham khảo và trải nghiệm sự hiệu quả của sản phẩm trong việc chống nóng và cách nhiệt.

 

 

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Tại thị trường Đà Nẵng, bạn có thể lựa chọn những loại Tôn Xốp Cách Nhiệt nào đang “làm mưa làm gió”?

Tại thị trường Đà Nẵng, khách hàng có thể lựa chọn hai loại tôn xốp cách nhiệt phổ biến là tôn xốp EPS và tôn xốp PU. Tôn xốp EPS (Expanded Polystyrene) được làm từ lõi xốp EPS, nhẹ và có cấu trúc ô kín, mang lại khả năng cách nhiệt tốt với mức giá hợp lý, phù hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở và kho chứa. Trong khi đó, tôn xốp PU (Polyurethane) sử dụng lõi PU, cho độ cách nhiệt và khả năng chịu lực cao hơn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu chống nóng hiệu quả như nhà máy và kho lạnh.

 

Giữa Tôn Xốp EPS và PU, loại nào giúp công trình của bạn tiết kiệm chi phí và năng lượng hiệu quả nhất?

Giữa tôn xốp EPS và PU, tôn xốp PU là lựa chọn tối ưu hơn cho việc tiết kiệm chi phí và năng lượng trong các công trình. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm nhu cầu tiêu thụ điện năng cho điều hòa không khí và sưởi ấm. Điều này sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành lâu dài. Mặc dù tôn xốp EPS có giá thành thấp hơn, nhưng khả năng cách nhiệt hạn chế khiến nó không phù hợp cho công trình yêu cầu khắt khe về năng lượng, nhất là ở khu vực khí hậu nóng ẩm.

Khi nào bạn nên chọn Tôn Xốp Giấy Bạc thay vì Tôn Xốp Tôn?

Khi bạn cần lựa chọn giữa tôn xốp giấy bạc và tôn xốp tôn, tôn xốp giấy bạc là sự lựa chọn tối ưu cho những công trình cần tính thẩm mỹ cao và tiết kiệm chi phí. Lớp giấy bạc tạo bề mặt sáng bóng, sạch sẽ, phù hợp cho việc làm trần hoặc vách ngăn mà không cần trần phụ. Nó phản xạ nhiệt bức xạ từ bên trong, tăng hiệu quả chống nóng, đặc biệt trong các không gian không yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao. Giá thành của tôn xốp giấy bạc cũng thấp hơn, giúp giảm đáng kể tổng chi phí vật liệu.

Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng về Đà Nẵng không?

Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng đến Đà Nẵng và nhiều tỉnh thành khác trên cả nước. Để biết thêm chi tiết và nhận báo giá, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kết luận, sản phẩm Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Đà Nẵng của Triệu Hổ không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng vật liệu công trình. Những thông tin vừa chia sẻ sẽ trang bị cho quý Khách hàng những kiến thức cần thiết để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn hiện thực hóa dự án một cách thành công và bền vững hơn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.