Mục lục bài viết
- 1 Vách Tôn Xốp Panel Tại Bắc Kạn | Khám phá ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Tôn Xốp Panel Bắc Kạn
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Tôn Xốp Panel tại Bắc Kạn
- 4 Tổng hợp Vách Tôn Xốp Panel thông dụng nhất Bắc Kạn
- 4.1 Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
- 4.2 Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
- 4.3 Tấm Panel Kho Lạnh
- 5 Sự khác biệt giữa các vách tôn xốp Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Tôn Xốp Panel của Triệu Hổ tại Bắc Kạn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Tôn Xốp Panel
- 11.1 Vách tôn xốp panel có điểm gì khác biệt so với vách truyền thống?
- 11.2 Khả năng cách nhiệt của vách tôn xốp panel đạt hiệu quả như thế nào?
- 11.3 Vách tôn xốp panel có khả năng chống cháy ra sao?
- 11.4 Thời gian thi công vách tôn xốp panel so với vách truyền thống có gì khác biệt?
- 11.5 Vách tôn xốp panel có phù hợp để làm vách ngăn phòng hay kho lạnh không?
- 11.6 Có thể tái sử dụng hoặc tháo dỡ vách tôn xốp panel không?
- 11.7 Triệu Hổ có vận chuyển Vách tôn xốp Panel đến Bắc Kạn không?
Vách Tôn Xốp Panel Tại Bắc Kạn | Khám phá ngay | CK 5% – 10%
Vách tôn xốp Panel Bắc Kạn là giải pháp xây dựng hiện đại, nhanh chóng và tiết kiệm dành cho công trình. Với khả năng lắp đặt chỉ trong vài giờ, loại vách này giúp tiết kiệm thời gian so với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều tuần để hoàn thiện. Vách panel không chỉ mang lại không gian khang trang mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai chú trọng vào thời gian, ngân sách và thẩm mỹ công trình. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này trong bài viết dưới đây.
Tìm hiểu Vách Tôn Xốp Panel Bắc Kạn
Vách tôn xốp Panel, hay còn gọi là Sandwich Panel, là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm ba lớp: hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài để bảo vệ và chống ăn mòn, cùng một lớp lõi xốp cách nhiệt ở giữa, thường là EPS, PU hoặc PIR. Vách này được sản xuất dưới dạng tấm ghép, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống nóng hiệu quả, đồng thời thi công nhanh chóng. Nhờ đặc tính nhẹ và độ bền cao, vách tôn xốp panel trở nên phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và các công trình nhà ở tạm.
Tên gọi phổ biến Vách Tôn Xốp Panel tại Bắc Kạn
Vách Tôn Xốp Panel Bắc Kạn được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và lựa chọn. Một số tên gọi thông dụng bao gồm: vách tôn xốp, tấm panel xốp, panel tôn xốp, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm trần tôn xốp, và vách ngăn phòng bằng tôn xốp. Ngoài ra, còn có các thuật ngữ khác như tấm tôn xốp ngăn phòng, tôn xốp làm vách ngăn, vách ngăn xốp, và tôn xốp cách âm. Những tên gọi này phản ánh đa dạng ứng dụng của sản phẩm trong xây dựng và trang trí nội thất.
Tổng hợp Vách Tôn Xốp Panel thông dụng nhất Bắc Kạn
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS, với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, và được bọc hai lớp tôn có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống ẩm và trọng lượng nhẹ. Tấm Panel EPS không chỉ dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đặc biệt, nó rất hữu ích trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Tấm Panel cách nhiệt EPS thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với độ dày từ 0.2 – 0.7mm, lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ chống ăn mòn mà còn giữ màu sắc và độ bóng lâu bền, hỗ trợ thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hệ thống bọt khí bên trong giúp ngăn ngừa truyền nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí điều hòa. Đồng thời, trọng lượng nhẹ cùng khả năng chịu lực nén tốt đảm bảo độ bền.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Tấm Panel cách nhiệt EPS được làm từ tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và thấm hiệu quả. Bên trong có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, giảm thiểu nguy cơ xước da và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường:
Lõi xốp EPS thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, được gia nhiệt ở 90-100°C, tạo ra sản phẩm hoàn thiện. Tấm panel EPS lõi xốp thường nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành rẻ, thích hợp cho nhiều ứng dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Tấm Panel cách nhiệt EPS với lõi xốp chống cháy lan được cải tiến bằng phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn sự phát tán lửa. Sản phẩm này không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn tăng cường an toàn cháy nổ, mặc dù giá thành cao hơn tấm xốp thông thường.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách ngoài
Panel cách nhiệt EPS được phân loại thành nhiều loại để sử dụng làm vách ngoài, chủ yếu dùng làm tường bao cho các công trình. Loại panel này hiệu quả trong việc ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh và bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
- Panel EPS Vách trong
Tấm Panel EPS được phân loại theo vị trí sử dụng, chủ yếu làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng có khả năng bảo ôn nhiệt độ hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Vách tôn xốp Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp giúp giảm hơi nóng, không bắt lửa và chịu nhiệt cao. Thiết kế kín khít ngăn ngừa vi khuẩn, giữ không gian luôn mát mẻ hay ấm áp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín giúp giảm âm thanh tối đa 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, rất thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, bệnh viện, cũng như các công trình đòi hỏi cách âm tốt như phòng thu và quán karaoke.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Vách tôn xốp panel EPS sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm tiêu thụ điện năng cho các thiết bị như điều hòa và quạt công nghiệp. Với tính năng ngăn ngừa nhiệt xâm nhập, nó tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giảm chi phí điện và bảo trì thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Vách tôn xốp Panel EPS có trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải cho kết cấu công trình, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Ưu điểm này không chỉ tối ưu hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian thi công.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Vách tôn xốp Panel EPS là vật liệu an toàn, thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và khả năng chống cháy lan. Với tính năng tái sử dụng lên đến 20 năm, sản phẩm hỗ trợ xây dựng bền vững, mặc dù cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng khi sử dụng lâu dài.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Vách tôn xốp Panel EPS sở hữu bề mặt tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm bền bỉ trong môi trường ẩm thấp, chịu được mưa nắng mà không bị cong vênh, đảm bảo chất lượng xây dựng lâu dài.
- Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Vách tôn xốp Panel EPS có cấu trúc sandwich với khóa liên kết thông minh, giúp thi công nhanh chóng và dễ dàng. Trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt của panel giúp xử lý tình huống phát sinh hiệu quả. Tuy nhiên, cần trang bị đồ bảo hộ để tránh thương tích khi lắp đặt.
- Tính kinh tế cao
Vách tôn xốp Panel EPS nổi bật với tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng tối ưu. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích thiết thực cho người dùng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, Panel EPS dễ dàng được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng và nhiều loại hình công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học. Đặc biệt, nó có thể thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, đồng thời cũng linh hoạt trong việc lắp đặt, tháo rời cho các khu vực cần sự điều chỉnh.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ ngăn chặn hiện tượng cong vênh mà còn nâng cao hiệu suất giữ nhiệt trong kho lạnh, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Thêm vào đó, vật liệu này góp phần hạn chế tiếng ồn, tạo môi trường yên tĩnh cho bệnh viện và phòng thí nghiệm. Với khả năng dễ dàng vệ sinh, Panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho môi trường vô trùng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp EPS Đà Nẵng (05/2025)
- Báo giá tấm vách trong tôn xốp EPS
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Báo giá tấm vách ngoài tôn xốp EPS
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu hiện đại với cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong việc phòng chống cháy nổ, rất phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Vách tôn xốp Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua xử lý chống oxy hóa. Độ dày từ 0.35 – 0.7mm với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả và bền bỉ trước các tác động thời tiết.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa vách tôn xốp Panel PU/PIR thường được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). PU và PIR đều có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, với PIR sở hữu khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, làm tăng hiệu quả ngăn chặn trao đổi nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cuối cùng của Vách tôn xốp Panel PU/PIR có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, giúp giảm thiểu vết xước cho người sử dụng. Bề mặt này tối ưu cho việc kết dính với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao, và xi măng, nâng cao hiệu quả xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong
Tấm panel PU vách trong phù hợp cho không gian dân dụng, đảm bảo thẩm mỹ với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Lõi PU giúp cách nhiệt, chống ẩm và giảm tiếng ồn, mang lại môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và tiết kiệm năng lượng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu mưa, gió và nắng nóng, với lớp tôn mạ chống ăn mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh
Vách tôn xốp Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này thiết kế cho kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện lý tưởng.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp giúp ngăn chặn truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và công trình dân dụng, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí làm mát, sưởi ấm.
- Cách âm hiệu quả
Vách tôn xốp Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%, tạo nên không gian yên tĩnh cho nhà xưởng, văn phòng và công trình dân dụng. Sản phẩm lý tưởng cho nhà hát, quán karaoke và studio, chống ồn hiệu quả.
- Khả năng chống cháy cao
Tấm panel PU/PIR với lõi PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Sản phẩm tự tắt lửa và hạn chế lây lan ngọn lửa, giảm khói độc, đạt tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, lý tưởng cho môi trường an toàn cao.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Vách tôn xốp Panel PU/PIR sở hữu trọng lượng nhẹ nhưng vẫn chắc chắn nhờ cấu trúc ba lớp. Hệ thống này không chỉ giảm tải trọng công trình mà còn dễ thi công ở vị trí cao. Chống ẩm và ăn mòn hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Vách tôn xốp Panel PU/PIR không chứa CFC, thân thiện với môi trường và có thể tái sử dụng, giảm thiểu rác thải xây dựng. Thi công nhanh chóng nhờ thiết kế lắp ghép thông minh, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, là lựa chọn ưu việt cho công trình xanh.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc
Tấm vách tôn xốp Panel PU/PIR mang lại thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét và màu sắc đa dạng. Tùy chọn màu sắc linh hoạt và khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn giúp tạo điểm nhấn. Tiết kiệm chi phí hoàn thiện khi không cần trát vữa hay sơn lại.
Ứng dụng Vách tôn xốp Panel PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng
Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ và biệt thự, nhờ hiệu năng cách nhiệt, tiết kiệm điện và cách âm tốt. Chúng thường được dùng làm vách ngăn và mái, giúp chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, tạo không gian sống yên tĩnh và riêng tư.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, tăng cường bảo vệ hàng hóa và nâng cao hiệu quả vận hành.
Thông số kỹ thuật của tấm panel cách nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp PU Đà Nẵng (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Kho Lạnh
Vách tôn xốp panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các công trình bảo quản, với cấu trúc ba lớp gồm thép mạ và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS. Panel giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, ngăn mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Vách tôn xốp panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi EPS tỷ trọng cao. Panel này không chỉ giữ ổn định nhiệt độ mà còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Vách tôn xốp Panel kho lạnh PU là vật liệu cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với lõi xốp PU/PIR và lớp tôn dày, tấm panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt ổn định, tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
Panel kho lạnh gồm ba lớp chính: lớp ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm sơn tĩnh điện, lớp lõi EPS hoặc PU/PIR hỗ trợ khả năng cách nhiệt, và lớp trong tương tự lớp ngoài. Cấu tạo này đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và duy trì nhiệt độ ổn định.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS
Panel kho lạnh được phân loại theo lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời
Panel kho lạnh cách nhiệt EPS và PU có hiệu suất truyền nhiệt thấp, giúp giữ nhiệt hiệu quả và hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt cần thiết cho kho đông sâu, bảo quản tốt thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước
Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU có khả năng chống thấm nước vượt trội, ngăn ngừa ẩm mốc và hạn chế sự xâm nhập của nước. Điều này đảm bảo tính ổn định và bền bỉ, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng giảm tần số âm thanh lên đến 60%. Điều này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn làm tường ốp cách âm lý tưởng cho các công trình như nhà hát, karaoke, bar hay studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh có trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sự dễ dàng trong lắp đặt giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí lao động. Điều này làm cho panel kho lạnh trở thành giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho các công trình.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ lõi EPS có khả năng tái chế, giảm thiểu tác động tới hệ sinh thái. Sản phẩm làm từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, vừa hiệu quả trong bảo quản thực phẩm, vừa góp phần bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
- Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với EPS, PU hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt.
- Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo, không ẩm mốc. Với kết cấu kín, panel này vượt trội hơn EPS, tránh thấm nước và xuống cấp, phù hợp với yêu cầu độ sạch cao.
- Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C. Bền bỉ và không biến dạng, panel này phù hợp cho môi trường di chuyển cao, trong khi Panel EPS chỉ thích hợp cho kho nhỏ.
- Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU di động được thiết kế tiện lợi, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển kho lạnh, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cao, không vỡ vụn, vượt trội hơn EPS trong việc tái sử dụng.
- Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt lâu dài và ổn định. Khác với EPS, panel PU không bị lão hóa nhanh, thích hợp cho vận hành liên tục trong điều kiện khắc nghiệt, bảo đảm an toàn và hiệu quả kinh tế.
Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng
- Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp tạo ra kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản, duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm tươi ngon mà không cần hệ thống lạnh công nghiệp.
- Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, chúng giúp bảo quản sản phẩm trong điều kiện lý tưởng, tiết kiệm chi phí đầu tư hiệu quả.
- Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt tường và trần nhà, đặc biệt là với mái tôn. Việc sử dụng loại panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tiết kiệm điện năng cho điều hòa, và chi phí lắp đặt hợp lý.
- Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong các khu vực nắng nóng như miền Trung, panel PU là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ. Vật liệu này giúp cách nhiệt, giảm chi phí điều hòa, tạo không gian sống thoải mái và dễ chịu. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng đời sống.
- Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Ứng dụng panel PU trong tủ bảo quản dược phẩm cho cơ sở y tế nhỏ giúp bảo quản vaccine và thuốc ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, nâng cao chất lượng dịch vụ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp Panel Kho Lạnh Đà Nẵng (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Sự khác biệt giữa các vách tôn xốp Panel
TIÊU CHÍ | VÁCH TÔN XỐP EPS | VÁCH TÔN XỐP PU | VÁCH TÔN XỐP KHO LẠNH |
Lõi cách nhiệt | EPS (Expanded Polystyrene) | PU (Polyurethane) | EPS tỷ trọng cao |
Khả năng cách nhiệt | Trung bình – phù hợp nhà xưởng, văn phòng | Cao – tiết kiệm điện khi dùng điều hòa | Rất cao – giữ lạnh sâu, chống thất thoát nhiệt |
Cách âm | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc – dùng cho môi trường yêu cầu yên tĩnh |
Chống cháy | Dễ bén lửa, không chống cháy lan | Chậm cháy, đạt tiêu chuẩn B2 | Chống cháy lan, đạt tiêu chuẩn B1, đạt tiêu chuẩn kho lạnh và an toàn phòng cháy |
Trọng lượng | Nhẹ nhất | Nhẹ – nhưng nặng hơn EPS | Tương đối nặng – yêu cầu kết cấu chắc chắn |
Độ bền | Tốt | Rất tốt – tuổi thọ cao | Rất cao – chịu lạnh sâu, chống ẩm, chống mục |
Chi phí | Rẻ – phù hợp công trình phổ thông | Trung bình – hiệu suất tương xứng với giá | Cao – đầu tư cho công trình chuyên biệt |
Ứng dụng | Nhà xưởng, văn phòng, nhà kho, nhà tạm | Nhà ở, phòng máy lạnh, phòng sạch, trung tâm dữ liệu | Kho lạnh thực phẩm, kho đông, kho dược, container lạnh |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm các dạng vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong nhấn mạnh tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng, đảm bảo lựa chọn Panel phù hợp với yêu cầu công trình của bạn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết cấu và thẩm mỹ công trình xây dựng. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này không chỉ hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel mà còn giữa Panel với trần và sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định cao. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đều giúp bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao vẻ đẹp tổng thể cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận không thể thiếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng ở đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc, giảm xệ cánh. Tất cả các phụ kiện đều mang đến sự bền bỉ và thuận tiện cho người sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành trơn tru trên hệ ray. Để đảm bảo hiệu suất và tính thẩm mỹ, bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm cung cấp cấu trúc vững chắc và khả năng chịu lực, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bộ giữ cửa, và khóa tăng cường tính linh hoạt và tiện ích cho người sử dụng, giúp mở rộng không gian và tạo sự thoải mái trong mọi hoạt động hàng ngày.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Tôn Xốp Panel của Triệu Hổ tại Bắc Kạn
Vách Tôn Xốp Panel của Triệu Hổ tại Bắc Kạn nổi bật với chất lượng và độ bền cao. Những tấm panel được lắp đặt một cách chính xác và đồng đều, đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm tốt nhất cho mọi công trình. Hình ảnh thực tế minh họa rõ ràng ứng dụng của sản phẩm từ nhà xưởng đến kho lạnh, chứng tỏ giải pháp xây dựng mà Triệu Hổ mang lại không chỉ nhanh chóng mà còn hiệu quả. Sản phẩm góp phần nâng cao giá trị sử dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng.
Hình ảnh vách trong tôn xốp Panel
Hình ảnh vách ngoài tôn xốp Panel
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Tôn Xốp Panel
Vách tôn xốp panel có điểm gì khác biệt so với vách truyền thống?
Vách tôn xốp panel nổi bật với cấu trúc gồm lớp tôn/inox bền và lõi xốp cách nhiệt, mang đến khả năng giảm nhiệt, cách âm vượt trội. Ngoài ra, thiết kế nhẹ và thi công nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với vách truyền thống.
Khả năng cách nhiệt của vách tôn xốp panel đạt hiệu quả như thế nào?
Vách tôn xốp Panel nổi bật với lõi xốp EPS hoặc PU mật độ cao, mang lại hệ số dẫn nhiệt rất thấp (~0.018 – 0.035 Kcal/m·h·°C). Điều này giúp tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt và làm mát, dẫn đến tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn so với vách truyền thống.
Vách tôn xốp panel có khả năng chống cháy ra sao?
Vách tôn xốp panel sử dụng xốp PU, PIR với khả năng chống cháy ưu việt. So với vật liệu truyền thống như gạch, xi măng, chúng hạn chế hiệu quả sự lan truyền lửa nhờ vào cấu trúc chặt chẽ, khắc phục khuyết điểm về khe nối, giảm thiểu nguy cơ cháy lan.
Thời gian thi công vách tôn xốp panel so với vách truyền thống có gì khác biệt?
Vách tôn xốp panel có thời gian thi công nhanh chóng, chỉ khoảng 1/3 so với vách truyền thống. Nhờ thiết kế tấm lớn, nhẹ và dễ vận chuyển, việc lắp đặt trở nên hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí cho dự án xây dựng.
Vách tôn xốp panel có phù hợp để làm vách ngăn phòng hay kho lạnh không?
Vách tôn xốp panel là giải pháp lý tưởng cho vách ngăn phòng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo quản trong kho đông mà còn tạo không gian làm việc yên tĩnh, hiện đại cho văn phòng.
Có thể tái sử dụng hoặc tháo dỡ vách tôn xốp panel không?
Vách tôn xốp panel là giải pháp xây dựng hiệu quả, dễ dàng tháo lắp và tái sử dụng nhiều lần. Với tính năng này, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu lãng phí vật liệu trong xây dựng.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách tôn xốp Panel đến Bắc Kạn không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại vách tôn xốp Panel đa dạng như EPS, PU/PIR, và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bắc Kạn, Triệu Hổ đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm chất lượng, đúng tiến độ. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ trong suốt quá trình vận chuyển giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng tại Bắc Kạn.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Vách Tôn Xốp Panel chính hãng tại Bắc Kạn. Những chia sẻ này hy vọng sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp vật liệu công trình phù hợp, nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi cam kết cung cấp sự tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp Khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được hỗ trợ và cùng chinh phục thành công cho công trình của bạn.