Mục lục bài viết
- 1 Xốp Eps Cứng Tại Vĩnh Phúc | Chỉ dành cho bạn | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Xốp Eps Cứng
- 3 Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng
- 4 Phân loại xốp EPS
- 5 Chứng chỉ Xốp Eps Cứng
- 6 Ưu điểm
- 7 Ứng dụng
- 8 Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (16/06/2025)
- 9 Xốp EPS thông dụng trên thị trường
- 10 So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.
- 11 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 12 Một số hình ảnh thực tế tại Vĩnh Phúc của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 13 Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng Tại Vĩnh Phúc | Chỉ dành cho bạn | CK 5% – 10%
Xốp EPS cứng, hay còn gọi là xốp polystyrene mở rộng, là một vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và đóng gói nhờ vào đặc tính nhẹ, bền và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, xốp EPS có khả năng bảo vệ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển, đồng thời còn giúp giữ không gian sống luôn thoải mái. Những ưu điểm vượt trội như chống ẩm và không thấm nước làm cho xốp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Khám phá xốp EPS là khám phá một sáng tạo đột phá!
Thông tin về Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và đóng gói nhờ vào những đặc tính ưu việt như cách nhiệt, chống thấm và bảo vệ sản phẩm. Cấu trúc tổ ong kín khít của nó chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS, với 98% là không khí, giúp giảm trọng lượng và nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Thành phần chủ yếu của Xốp Eps Cứng bao gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Ngoài ra, nó còn có tính năng chống cháy và cách âm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong cuộc sống.
Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng, còn được biết đến với nhiều tên gọi như mút xốp, xốp khối, và tấm xốp lót sàn, là vật liệu cách nhiệt và chống va đập hiệu quả. Chất liệu này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, trang trí nội thất và bảo vệ sản phẩm. Với tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, xốp Eps Cứng rất lý tưởng để lót sàn, bảo vệ nền bê tông, và ngăn cản sự truyền nhiệt. Bên cạnh đó, sự đa dạng về kích thước và độ dày giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Phân loại xốp EPS
Phân loại xốp EPS theo tỷ trọng
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) được phân loại theo tỷ trọng như sau: Tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ nhàng, tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³ phù hợp cho cách âm và cách nhiệt, trong khi tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³ thường được sử dụng cho các công trình xây dựng.

Phân loại xốp EPS theo màu sắc
Xốp EPS cứng được phân loại theo màu sắc, chủ yếu là xốp hạt trắng và hạt đen. Xốp hạt trắng thường được sử dụng rộng rãi trong đóng gói và bảo quản, trong khi xốp hạt đen thường có tính năng cách nhiệt tốt hơn và ứng dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt.

Chứng chỉ Xốp Eps Cứng






Ưu điểm
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm nổi bật. Khả năng chống thấm nước tốt giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn, từ đó gia tăng tuổi thọ cho công trình. Đồng thời, xốp này còn sở hữu tính năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Không chỉ vậy, Xốp Eps Cứng cũng có khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Với mức giá phải chăng và quy trình tái chế được cải thiện, đây thực sự là sự lựa chọn kinh tế và thân thiện với môi trường.

Ứng dụng
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong cả xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong xây dựng, nó được sử dụng để lót và ốp tường, trần, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, đặc biệt cho các công trình cao cấp như nhà 3D và khách sạn. Ngoài ra, EPS còn giữ bề mặt đồng đều và giảm tải trọng cho công trình khi nâng sàn và tôn nền. Trong đời sống, Xốp Eps Cứng là lựa chọn phổ biến trong đóng gói, bảo vệ hàng hóa khỏi va đập, đồng thời được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (16/06/2025)
Báo giá Xốp EPS Cứng tại Triệu Hổ rất cạnh tranh, tùy thuộc vào loại, kích thước và khối lượng đơn hàng. Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn giúp tiết kiệm chi phí. Đặc biệt, khách hàng đặt hàng số lượng lớn sẽ nhận ưu đãi hấp dẫn và chương trình khuyến mãi liên tục.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Xốp EPS thông dụng trên thị trường
Tấm xốp dày 2cm; 5cm
Tấm xốp dày 2cm và 5cm thường được sử dụng trong các công trình lót tường và trang trí nội thất. Chúng giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt nhẹ, tạo không gian thoải mái và tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà. Lựa chọn phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
Tấm xốp dày 10cm; 20cm
Tấm xốp dày 10cm và 20cm mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, lý tưởng cho ứng dụng trong ngành công nghiệp. Chúng được sử dụng để bảo vệ kho lạnh và chống nóng cho tường, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Tấm xốp tỷ trọng cao
Xốp EPS tỷ trọng cao được thiết kế đặc biệt để chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ nâng cao tính năng sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Tấm xốp cứng
Xốp EPS cứng được biết đến với độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nén tốt. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm vách ngăn và lót sàn, giúp cải thiện hiệu suất và độ ổn định trong xây dựng và nội thất.

Xốp khối lớn làm mô hình
Xốp khối làm mô hình hiện đang trở nên phổ biến trong nghệ thuật và trang trí nhờ vào tính linh hoạt trong việc cắt và tạo hình. Sản phẩm này không chỉ đa dạng mà còn đáp ứng hiệu quả nhu cầu của người tiêu dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.
Tiêu chí | Xốp EPS | Xốp XPS |
Đặc điểm | Nhẹ, bền, cách nhiệt tốt | Cứng, chịu lực tốt, bọt kín |
Ứng dụng | Cách nhiệt, bao bì, đồ nội thất | Cách nhiệt cho tường, mái, nền |
Ưu điểm | Chi phí thấp, chống va đập | Khả năng chống ẩm tốt, cách nhiệt xuất sắc |
Nhược điểm | Không chịu được nhiệt độ cao. | Chi phí cao, khó tái chế |
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Vĩnh Phúc của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Tại các công trình, xốp EPS cứng thường được sử dụng để lót tường và trần, góp phần cải thiện khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được áp dụng làm lớp cách nhiệt dưới nền móng, giúp giảm thiểu sự mất nhiệt và tăng cường hiệu quả năng lượng cho toàn bộ công trình. Những ứng dụng đa dạng này khẳng định vai trò quan trọng của xốp EPS trong xây dựng hiện đại.




Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng
Câu hỏi: Khả năng chống nước của Xốp Eps Cứng như thế nào?
Xốp Eps Cứng có khả năng chống nước hạn chế do cấu trúc ô rỗng, dễ thấm nước nếu không bảo vệ. Tuy nhiên, trong các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc có lớp bảo vệ, sản phẩm vẫn hiệu quả trong cách nhiệt và cách âm.

Câu hỏi: Xốp Eps Cứng có ảnh hưởng gì đến môi trường không?
Xốp Eps Cứng, mặc dù bền và nhẹ, nhưng khó phân hủy, gây ô nhiễm môi trường. Nhiều nhà sản xuất đang cải thiện quy trình tái chế nhằm giảm thiểu tác động xấu này. Tái chế giúp giảm rác thải và cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm mới, bảo vệ môi trường.
Câu hỏi: Các yếu tố nào cần cân nhắc khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho một công trình xây dựng?
Khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho công trình, bạn cần xem xét tỷ trọng, độ dày, khả năng cách nhiệt, cách âm và tính chống thấm nước. Độ bền và mục đích sử dụng cũng là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả và chất lượng công trình.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Eps Cứng đến Vĩnh Phúc không?
Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu cung cấp xốp EPS cứng tại Việt Nam. Với hệ thống vận chuyển linh hoạt và dịch vụ chuyên nghiệp, công ty đảm bảo sản phẩm được giao nhanh chóng, an toàn đến tay khách hàng trên toàn quốc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.




