Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS tại Thanh Hóa

Rate this post

Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS là gì?

Tôn cách nhiệt EPS, hay còn được gọi là tôn xốp EPS, tôn 3 lớp EPS, tôn chống nóng EPS, tôn EPS cách nhiệt hoặc tôn EPS, là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình để cách nhiệt, chống nóng và cách âm. Tôn cách nhiệt EPS có cấu tạo 3 lớp, trong đó lớp giữa là lớp xốp EPS có độ dày từ 50mm đến 150mm.

Với các tên thường gọi như chống nóng mái tôn, tôn xốp cách nhiệt, tấm cách nhiệt mái tôn, tôn EPS, tole cách nhiệt, tôn EPS cách nhiệt, cách nhiệt mái tôn, tôn 3 lớp, tôn cách nhiệt EPS, tôn xốp chống nóng, ton cach nhiet, tôn lạnh chống nóng, tôn cách nhiệt 3 lớp, tôn chống nóng 3 lớp, tôn xốp 2 mặt, tôn chống ồn, tole EPS, tôn EPS chống nóng, tôn mát 3 lớp, tôn 3 lớp cách nhiệt, tấm tôn cách nhiệt, tôn ép xốp, tôn cách âm, tôn lạnh cách nhiệt, tole chống nóng, tôn xốp 3 lớp, tôn EPS 3 lớp,… tôn cách nhiệt EPS đã chứng tỏ mình là vật liệu đa năng và đáng tin cậy cho việc điều chỉnh nhiệt độ và âm thanh trong các công trình xây dựng.

Đặc điểm nổi bật của tôn cách nhiệt EPS là khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả. Với lớp xốp EPS được đặt giữa hai lớp tôn, vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và tạo ra một không gian cách nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Điều này giúp duy trì một nhiệt độ ổn định và thoải mái trong các công trình như nhà ở, cửa hàng, nhà xưởng, nhà máy,… Tôn cách nhiệt EPS cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chống ồn, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và êm ái.

Bên cạnh đó, tôn cách nhiệt EPS còn có khả năng chống cháy, nên nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu an toàn cháy như nhà ở, khách sạn, cao ốc,… Ngoài ra, tôn cách nhiệt EPS cũng có khả năng chống thấm nước và chống ăn mòn, giúp bảo vệ công trình khỏi sự tác động của thời tiết và môi trường.

Với những lợi ích nổi bật như vậy, tôn cách nhiệt EPS đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS.

Tôn cách nhiệt EPS, tôn xốp EPS, hay còn gọi là tôn EPS, có cấu tạo bao gồm 3 lớp khác nhau.

Lớp tôn nền bên trên là lớp nằm ở phía ngoài và tiếp xúc trực tiếp với thời tiết và các tác nhân bên ngoài khác. Vì vậy, lớp tôn này cần được làm dày và độ bền cao. Độ dày của tôn nền thường từ 0.3mm đến 0.6mm và tốt nhất là lựa chọn tấm có tôn nền dày từ 0.4mm trở lên. Nên chọn các thương hiệu tôn nền nổi tiếng như Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam. Màu sắc của lớp tôn nền thường được sơn với các màu sắc như xanh ngọc, xanh dương, rêu, đỏ đậm.

Lớp cách nhiệt EPS ở giữa là lớp quan trọng nhất của tôn EPS cách nhiệt. Lớp này được làm từ lõi xốp EPS, là các hạt nhựa giãn nở có chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần tổng hợp hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2). Chức năng chính của lớp cách nhiệt EPS là cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

Lớp tôn bên dưới là lớp cuối cùng trong cấu trúc sản phẩm tôn EPS cách nhiệt. Cấu tạo của lớp này tương tự như lớp tôn nền, tuy nhiên, do không tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố bên ngoài, nên lớp tôn này có độ dày mỏng hơn. Độ dày của tôn bên dưới thường từ 0.3mm đến 0.6mm, thông thường có độ dày từ 0.35 đến 0.4mm. Màu sắc sơn của lớp tôn bên dưới thường đơn giản với màu trắng sữa hoặc kem, mang lại cảm giác trong nhà thông thoáng và dễ chịu hơn.

Tóm lại, tôn cách nhiệt EPS, tôn xốp EPS cấu tạo gồm lớp tôn nền bên trên, lớp cách nhiệt EPS ở giữa và lớp tôn bên dưới. Mỗi lớp đóng vai trò quan trọng trong chức năng và độ bền của sản phẩm. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với độ dày và thương hiệu chất lượng bền lâu là điều cần chú ý khi sử dụng tôn cách nhiệt EPS.

Chi tiết sản phẩm: Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS, Tôn Chống Nóng

Thông số kỹ thuật của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS

  • Lớp tôn trên: Dày 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.55mm, 0.6mm
  • Độ dày xốp EPS: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm
  • Lớp tôn dưới: Dày 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.55mm, 0.6mm
  • Khổ sản phẩm: 1070mm
  • Khổ sản phẩm sau khi lắp chồng mí: 970mm.
  • Số sóng: 5 sóng
  • Tỷ lệ mạ hợp kim là là 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon
  • Tỷ trọng xốp 10kg,12kg,14kg,16kg,18kg,20kg…vv
  • Khổ rộng hữu dụng 970mm
  • Chiều dài theo yêu cầu
  • Tỷ trọng hút ẩm (W=0.5001)
  • Tỷ suất hút nước Theo thể tích (Hv = 9. Tỷ suất hút nước 11%) , Theo khối lượng 403.5%
  • Tỷ suất truyền nhiệt của vật liệu λ (kcal/m.h.) kết quả λ = 0,018
  • Nhiệt độ chênh lệch liên tục trong 4h sai số đo ± 1oC
  • Nhiệt độ đo trên mặt tôn 650C, dưới tấm lợp 330C, chênh lệch: 320C
  • Độ bền nén 33.9N/cm3
  • Khả năng cách âm trung bình ở tần số 250 – 4000Hz là 25,01 dB.
  • Khả năng chịu lực Tải trọng phá hoại trung bình từ 300 đến ~ 345kg/m2
  • Khả năng chịu gió bão Pph = 160kg/m2

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS.

Tôn cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhằm đáp ứng nhu cầu chống nóng, cách âm, và chống cháy. Dưới đây là một số ưu điểm của tôn cách nhiệt EPS:

1. Hiệu quả chống nóng: Tôn cách nhiệt EPS có khả năng cản trở nhiệt độ hấp thụ đi xuyên qua lớp tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình. Điều này rất hữu ích trong những khu vực có nhiệt độ ngoài trời cao.

2. Bền và ổn định theo thời gian: Tôn cách nhiệt có cấu tạo 3 lớp, bao gồm lớp bên ngoài, lõi Xốp EPS và lớp bảo vệ bên trong. Nhờ vào cấu tạo này, tôn cách nhiệt trở nên rất bền và ổn định theo thời gian. Nó không bị oxi hoá ở môi trường axit hoặc kiềm và có thể sử dụng trong thời gian dài.

3. Khả năng cách âm: Lớp Xốp EPS trên tôn cách nhiệt giúp hạn chế âm thanh truyền qua. Điều này mang lại lợi ích làm giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đồng thời giúp giảm tiếng ồn từ tiếng mưa rơi trên mái.

4. Giá thành hợp lý: Hiện nay, giá thành tôn cách nhiệt EPS tương đối phải chăng không cao như khi nó mới xuất hiện trên thị trường. Điều này làm cho tôn cách nhiệt trở nên thuận tiện và phổ biến trong việc sử dụng trong các công trình xây dựng.

5. Dễ lắp đặt: Tôn cách nhiệt EPS dễ dàng lắp đặt và giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc làm sườn xà gồ. Đồng thời, tôn cách nhiệt cũng có sự đa dạng về màu sắc, chủng loại và độ dài, giúp nó phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.

6. Khả năng chống cháy: Tôn cách nhiệt EPS có khả năng chống cháy lên đến 1-2 giờ. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn và đáng tin cậy khi xây dựng các công trình yêu cầu khả năng chống cháy cao.

7. Độ bền cao và thẩm mỹ: Thời hạn sử dụng của tôn cách nhiệt EPS có thể kéo dài từ 20-40 năm, giúp tiết kiệm chi phí trang bị sà gồ và đảm bảo mái nhà luôn vững chắc và không tróc mái khi có mưa hoặc gió lốc. Bên cạnh đó, tôn cách nhiệt còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình.

8. Tiết kiệm năng lượng: Tôn cách nhiệt EPS giúp giảm thải nhiệt từ bên trong công trình ra môi trường bên ngoài, từ đó giảm nhu cầu sử dụng máy lạnh, điều hòa và giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng.

Tổng thiết kế và tính năng của tôn cách nhiệt EPS mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Nó không chỉ chống nóng, cách âm và chống cháy mà còn tiết kiệm chi phí và tạo tính thẩm mỹ cho công trình.

Các ứng dụng của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS tại Thanh Hóa

Tôn Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) và Tôn Xốp EPS là những vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và thi công mái cách nhiệt ở Thanh Hóa. Dưới đây là một số ứng dụng của Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS tại Thanh Hóa:

1. Thi công nhà ở: Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS được sử dụng để lợp mái cho các công trình nhà ở dân dụng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tôn cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo sự thoải mái cho cư dân.

2. Lắp đặt mái chống nóng cho nhà ở, bệnh viện: Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS còn được dùng để làm mái chống nóng cho các công trình như nhà ở, bệnh viện. Với tính năng cách nhiệt, tôn cách nhiệt giúp hạn chế nhiệt độ trong nhà tăng cao và giảm tiêu thụ năng lượng điều hòa không khí.

3. Thi công cách âm siêu thị: Tôn Cách Nhiệt EPS có khả năng cách âm tốt, nên được sử dụng để thi công cách âm cho các công trình như siêu thị. Điều này giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra môi trường mua sắm thoải mái cho khách hàng.

4. Thi công cách nhiệt mái phòng sạch: Trong các công trình y tế hoặc sản xuất nhạy cảm, tôn cách nhiệt EPS được sử dụng để thi công cách nhiệt và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ trong phòng sạch và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

5. Thi công cách nhiệt trung tâm thương mại: Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS được sử dụng để thi công cách nhiệt cho các trung tâm thương mại. Tính năng cách nhiệt của tôn cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng điều hòa không khí trong trung tâm thương mại.

6. Cách nhiệt mái nhà thi đấu: Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt, nên được sử dụng để cách nhiệt mái nhà thi đấu. Điều này giúp duy trì nhiệt độ thoải mái cho các vận động viên và người xem, tạo điều kiện tốt nhất cho hoạt động thể thao.

7. Thi công cách nhiệt mái nhà xưởng: Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS cũng được sử dụng để cách nhiệt mái nhà xưởng. Việc cách nhiệt mái nhà xưởng giúp giảm nhiệt độ trong nhà xưởng, tạo điều kiện làm việc thoải mái cho công nhân và bảo vệ sản phẩm khỏi điều kiện thời tiết.

8. Thi công cách nhiệt mái nhà tạm: Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS cũng có thể được sử dụng để cách nhiệt mái nhà tạm. Việc cách nhiệt mái nhà tạm giúp giảm nhiệt độ trong nhà và tạo sự thoải mái cho các hoạt động tạm thời.

Tôn cách nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS là những vật liệu cách nhiệt hiệu quả và đa dạng ứng dụng trong việc xây dựng và thi công mái cách nhiệt tại Thanh Hóa. Sử dụng các loại tôn này giúp giảm nhiệt độ, tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống và làm việc thoải mái trong các công trình xây dựng.

Giá bán Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS tại Thanh Hóa

Viết bài:

Trên thị trường xây dựng tại Thanh Hóa, giá bán tôn cách nhiệt EPS và tôn xốp EPS được định dạng dựa trên một số yếu tố như độ dày lớp EPS cách nhiệt, độ dày tôn nền, màu sắc và khu vực cụ thể. Mỗi yếu tố này đều có ảnh hưởng đáng kể đến giá cả, khiến cho giá bán có sự biến động.

Tùy thuộc vào độ dày của lớp EPS cách nhiệt, giá bán tôn cách nhiệt EPS và tôn xốp EPS sẽ thay đổi theo. Quy luật đơn giản là mức giá sẽ tăng khi lớp EPS cách nhiệt càng dày hơn. Điều này là hợp lý vì lớp cách nhiệt dày hơn sẽ cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tiếng ồn và giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định hơn.

Ngoài ra, độ dày của tôn nền cũng là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến giá bán. Tôn nền dày hơn có thể tăng khả năng chịu lực và bền bỉ của mái tôn, do đó, giá sẽ cao hơn so với tôn nền mỏng hơn. Tuy nhiên, việc chọn độ dày tôn nền phụ thuộc vào yêu cầu công trình và ngân sách của khách hàng.

Ngoài ra, màu sắc của mái tôn cũng có ảnh hưởng đáng kể đến giá bán. Mái tôn có các màu sắc đặc biệt hoặc màu sắc đặc trưng theo thương hiệu sẽ có giá cao hơn so với mái tôn trắng thông thường. Điều này do quá trình sản xuất và phối màu đặc biệt tốn công và thời gian hơn.

Ngoài ra, giá bán cũng có thể khác nhau đối với các khu vực trong Thanh Hóa. Điều này có thể do sự khác biệt về điều kiện giao vận và chi phí vận chuyển từ nhà sản xuất tôn đến khu vực bán hàng. Những yếu tố này có thể gây ra sự thay đổi trong giá cả giữa các khu vực trong Thanh Hóa.

Giá mái tôn cơ bản tại Thanh Hóa thường dao động từ 350.000 vnđ/m2 đến 450.000 vnđ/m2. Tuy nhiên, để biết được giá chính xác và tốt nhất, Quý khách hàng có thể liên hệ ngay với Triệu Hổ – một trong những nhà cung cấp uy tín tại Thanh Hóa. Với kinh nghiệm và sự am hiểu về thị trường, Triệu Hổ có thể cung cấp cho khách hàng giá cả phù hợp và chính xác theo nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng khách hàng.

Như vậy, giá bán tôn cách nhiệt EPS và tôn xốp EPS tại Thanh Hóa sẽ thay đổi đáng kể dựa trên độ dày lớp EPS cách nhiệt, độ dày tôn nền, màu sắc và khu vực. Để có giá tốt nhất và chính xác nhất, Quý khách hàng có thể liên hệ với Triệu Hổ – đơn vị uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

Link báo giá: Báo giá chi tiết.

Mua Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS ở đâu tại Thanh Hóa?

Bạn có thể mua Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS tại Thanh Hóa tại công ty Triệu Hổ. Triệu Hổ được biết đến là một nhà cung cấp sản phẩm chất lượng, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Triệu Hổ không chỉ cung cấp sản phẩm có giá thành cạnh tranh và hợp lý nhất, mà còn đảm bảo chất lượng hàng chính hãng. Công ty này cũng có đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng tận tâm, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ khách hàng khi cần thiết.

Triệu Hổ cũng cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận và xác nhận nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Điều này giúp khách hàng yên tâm về chất lượng và đảm bảo về tính hợp pháp của sản phẩm.

Không chỉ vậy, Triệu Hổ còn cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế và chủ đầu tư lựa chọn. Điều này giúp khách hàng có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình.

Ngoài ra, Triệu Hổ có sẵn nguồn hàng số lượng lớn và đa dạng mẫu mã để khách hàng lựa chọn. Điều này giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn và đảm bảo tìm được sản phẩm phù hợp với yêu cầu của họ.

Triệu Hổ cũng có chính sách bảo hành dài hạn, cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. Điều này đảm bảo cho khách hàng yên tâm về việc sử dụng sản phẩm mà mình đã mua.

Nếu có bất kỳ vấn đề nào sau khi mua hàng, Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết. Đội ngũ tư vấn của công ty cũng sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7, đảm bảo sự thoải mái và tiện lợi cho khách hàng.

Cuối cùng, Triệu Hổ cũng có chính sách đổi trả minh bạch. Nếu khách hàng gặp bất kỳ vấn đề gì liên quan đến sản phẩm đã mua, công ty sẽ hỗ trợ đổi trả theo chính sách đã quy định.

Với tất cả các lợi ích và dịch vụ tốt mà Triệu Hổ mang lại, không có gì ngạc nhiên khi công ty này trở thành một địa chỉ hàng đầu để mua Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS tại Thanh Hóa.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.